Danh sách biển số đã đấu giá
Biển số |
Giá |
Tỉnh / TP |
Loại xe |
Thời gian |
43A-958.28 |
-
|
Đà Nẵng |
Xe Con |
10/12/2024 - 15:00
|
78A-226.18 |
-
|
Phú Yên |
Xe Con |
10/12/2024 - 15:00
|
60K-699.85 |
-
|
Đồng Nai |
Xe Con |
10/12/2024 - 15:00
|
60K-685.18 |
-
|
Đồng Nai |
Xe Con |
10/12/2024 - 15:00
|
99C-339.19 |
-
|
Bắc Ninh |
Xe Tải |
10/12/2024 - 15:00
|
30M-326.56 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
10/12/2024 - 15:00
|
98A-860.28 |
-
|
Bắc Giang |
Xe Con |
10/12/2024 - 15:00
|
92D-012.36 |
-
|
Quảng Nam |
Xe tải van |
10/12/2024 - 15:00
|
88A-790.96 |
-
|
Vĩnh Phúc |
Xe Con |
10/12/2024 - 15:00
|
88A-799.85 |
-
|
Vĩnh Phúc |
Xe Con |
10/12/2024 - 15:00
|
98A-865.18 |
-
|
Bắc Giang |
Xe Con |
10/12/2024 - 15:00
|
37K-558.96 |
-
|
Nghệ An |
Xe Con |
10/12/2024 - 15:00
|
49A-769.16 |
-
|
Lâm Đồng |
Xe Con |
10/12/2024 - 15:00
|
30M-238.19 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
10/12/2024 - 15:00
|
47C-398.96 |
-
|
Đắk Lắk |
Xe Tải |
10/12/2024 - 15:00
|
49A-762.98 |
-
|
Lâm Đồng |
Xe Con |
10/12/2024 - 15:00
|
35A-468.83 |
-
|
Ninh Bình |
Xe Con |
10/12/2024 - 15:00
|
72A-866.59 |
-
|
Bà Rịa - Vũng Tàu |
Xe Con |
10/12/2024 - 15:00
|
73A-382.18 |
-
|
Quảng Bình |
Xe Con |
10/12/2024 - 15:00
|
43A-958.29 |
-
|
Đà Nẵng |
Xe Con |
10/12/2024 - 15:00
|
61K-521.98 |
-
|
Bình Dương |
Xe Con |
10/12/2024 - 15:00
|
11D-011.18 |
-
|
Cao Bằng |
Xe tải van |
10/12/2024 - 15:00
|
61C-618.59 |
-
|
Bình Dương |
Xe Tải |
10/12/2024 - 15:00
|
37K-536.98 |
-
|
Nghệ An |
Xe Con |
10/12/2024 - 15:00
|
30M-388.59 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
10/12/2024 - 15:00
|
38A-696.18 |
-
|
Hà Tĩnh |
Xe Con |
10/12/2024 - 15:00
|
51L-996.38 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
10/12/2024 - 15:00
|
20A-889.58 |
-
|
Thái Nguyên |
Xe Con |
10/12/2024 - 15:00
|
34A-959.29 |
-
|
Hải Dương |
Xe Con |
10/12/2024 - 15:00
|
61K-558.16 |
-
|
Bình Dương |
Xe Con |
10/12/2024 - 15:00
|