Danh sách biển số đã đấu giá
Biển số |
Giá |
Tỉnh / TP |
Loại xe |
Thời gian |
51M-189.63 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
10/12/2024 - 15:00
|
43A-951.38 |
-
|
Đà Nẵng |
Xe Con |
10/12/2024 - 15:00
|
51L-968.19 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
10/12/2024 - 15:00
|
51L-980.56 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
10/12/2024 - 15:00
|
60K-692.18 |
-
|
Đồng Nai |
Xe Con |
10/12/2024 - 15:00
|
51N-018.29 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
10/12/2024 - 15:00
|
51M-161.98 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
10/12/2024 - 15:00
|
88A-796.69 |
-
|
Vĩnh Phúc |
Xe Con |
10/12/2024 - 15:00
|
51L-959.19 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
10/12/2024 - 15:00
|
30M-186.95 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
10/12/2024 - 15:00
|
51L-996.90 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
10/12/2024 - 15:00
|
51L-899.26 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
10/12/2024 - 15:00
|
30M-268.23 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
10/12/2024 - 15:00
|
14K-012.31 |
-
|
Quảng Ninh |
Xe Con |
10/12/2024 - 15:00
|
99A-889.10 |
-
|
Bắc Ninh |
Xe Con |
10/12/2024 - 15:00
|
98A-888.52 |
-
|
Bắc Giang |
Xe Con |
10/12/2024 - 15:00
|
51L-959.76 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
10/12/2024 - 15:00
|
77C-265.67 |
-
|
Bình Định |
Xe Tải |
10/12/2024 - 15:00
|
20A-869.80 |
-
|
Thái Nguyên |
Xe Con |
10/12/2024 - 15:00
|
51L-990.12 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
10/12/2024 - 15:00
|
89A-533.96 |
-
|
Hưng Yên |
Xe Con |
10/12/2024 - 15:00
|
82D-011.11 |
-
|
Kon Tum |
Xe tải van |
10/12/2024 - 15:00
|
63D-012.35 |
-
|
Tiền Giang |
Xe tải van |
10/12/2024 - 15:00
|
30M-298.67 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
10/12/2024 - 15:00
|
60K-688.27 |
-
|
Đồng Nai |
Xe Con |
10/12/2024 - 15:00
|
34A-969.05 |
-
|
Hải Dương |
Xe Con |
10/12/2024 - 15:00
|
30M-198.93 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
10/12/2024 - 15:00
|
79A-590.98 |
-
|
Khánh Hòa |
Xe Con |
10/12/2024 - 15:00
|
90B-012.73 |
-
|
Hà Nam |
Xe Khách |
10/12/2024 - 15:00
|
15K-456.30 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
10/12/2024 - 15:00
|