Danh sách biển số đã đấu giá
Biển số |
Giá |
Tỉnh / TP |
Loại xe |
Thời gian |
12B-015.86 |
-
|
Lạng Sơn |
Xe Khách |
10/12/2024 - 15:00
|
98A-908.80 |
-
|
Bắc Giang |
Xe Con |
10/12/2024 - 15:00
|
21D-009.88 |
-
|
Yên Bái |
Xe tải van |
10/12/2024 - 15:00
|
93C-207.46 |
-
|
Bình Phước |
Xe Tải |
10/12/2024 - 15:00
|
26C-168.20 |
-
|
Sơn La |
Xe Tải |
10/12/2024 - 15:00
|
51L-898.76 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
10/12/2024 - 15:00
|
14C-469.25 |
-
|
Quảng Ninh |
Xe Tải |
10/12/2024 - 15:00
|
30M-181.98 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
10/12/2024 - 15:00
|
79C-234.66 |
-
|
Khánh Hòa |
Xe Tải |
10/12/2024 - 15:00
|
51M-265.69 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
10/12/2024 - 15:00
|
36C-573.08 |
-
|
Thanh Hóa |
Xe Tải |
10/12/2024 - 15:00
|
83C-137.38 |
-
|
Sóc Trăng |
Xe Tải |
10/12/2024 - 15:00
|
51M-234.66 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
10/12/2024 - 15:00
|
93B-024.99 |
-
|
Bình Phước |
Xe Khách |
10/12/2024 - 15:00
|
12C-144.26 |
-
|
Lạng Sơn |
Xe Tải |
10/12/2024 - 15:00
|
51L-968.63 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
10/12/2024 - 15:00
|
30M-286.16 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
10/12/2024 - 15:00
|
64A-205.06 |
-
|
Vĩnh Long |
Xe Con |
10/12/2024 - 15:00
|
30M-408.63 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
10/12/2024 - 15:00
|
51L-935.81 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
10/12/2024 - 15:00
|
37K-527.55 |
-
|
Nghệ An |
Xe Con |
10/12/2024 - 15:00
|
78C-126.78 |
-
|
Phú Yên |
Xe Tải |
10/12/2024 - 15:00
|
98A-887.28 |
-
|
Bắc Giang |
Xe Con |
10/12/2024 - 15:00
|
51M-136.33 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
10/12/2024 - 15:00
|
77A-359.78 |
-
|
Bình Định |
Xe Con |
10/12/2024 - 15:00
|
36C-539.79 |
-
|
Thanh Hóa |
Xe Tải |
10/12/2024 - 15:00
|
51M-100.01 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
10/12/2024 - 15:00
|
49A-769.96 |
-
|
Lâm Đồng |
Xe Con |
10/12/2024 - 15:00
|
30L-362.58 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
10/12/2024 - 15:00
|
30L-515.38 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
10/12/2024 - 15:00
|