Danh sách biển số đã đấu giá
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
51M-195.99 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | 10/12/2024 - 15:00 |
34A-937.47 | - | Hải Dương | Xe Con | 10/12/2024 - 15:00 |
24A-319.78 | - | Lào Cai | Xe Con | 10/12/2024 - 15:00 |
29K-411.93 | - | Hà Nội | Xe Tải | 10/12/2024 - 15:00 |
83C-135.66 | - | Sóc Trăng | Xe Tải | 10/12/2024 - 15:00 |
19C-265.85 | - | Phú Thọ | Xe Tải | 10/12/2024 - 15:00 |
60C-793.36 | - | Đồng Nai | Xe Tải | 10/12/2024 - 15:00 |
51M-185.55 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | 10/12/2024 - 15:00 |
65B-027.69 | - | Cần Thơ | Xe Khách | 10/12/2024 - 15:00 |
29K-366.55 | - | Hà Nội | Xe Tải | 10/12/2024 - 15:00 |
51M-096.68 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | 10/12/2024 - 15:00 |
30M-217.79 | - | Hà Nội | Xe Con | 10/12/2024 - 15:00 |
37K-546.88 | - | Nghệ An | Xe Con | 10/12/2024 - 15:00 |
30M-084.39 | - | Hà Nội | Xe Con | 10/12/2024 - 15:00 |
63C-234.44 | - | Tiền Giang | Xe Tải | 10/12/2024 - 15:00 |
37K-544.68 | - | Nghệ An | Xe Con | 10/12/2024 - 15:00 |
15K-448.39 | - | Hải Phòng | Xe Con | 10/12/2024 - 15:00 |
61C-638.58 | - | Bình Dương | Xe Tải | 10/12/2024 - 15:00 |
30M-264.65 | - | Hà Nội | Xe Con | 10/12/2024 - 15:00 |
82A-159.15 | - | Kon Tum | Xe Con | 10/12/2024 - 15:00 |
81C-287.87 | - | Gia Lai | Xe Tải | 10/12/2024 - 15:00 |
51N-027.69 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | 10/12/2024 - 15:00 |
89A-533.46 | - | Hưng Yên | Xe Con | 10/12/2024 - 15:00 |
51E-349.83 | - | Hồ Chí Minh | Xe tải van | 10/12/2024 - 15:00 |
30M-133.76 | - | Hà Nội | Xe Con | 10/12/2024 - 15:00 |
93A-509.96 | - | Bình Phước | Xe Con | 10/12/2024 - 15:00 |
15C-493.33 | - | Hải Phòng | Xe Tải | 10/12/2024 - 15:00 |
89B-026.69 | - | Hưng Yên | Xe Khách | 10/12/2024 - 15:00 |
66C-188.55 | - | Đồng Tháp | Xe Tải | 10/12/2024 - 15:00 |
29K-358.89 | - | Hà Nội | Xe Tải | 10/12/2024 - 15:00 |