Danh sách biển số đã đấu giá
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
51N-139.36 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | 10/12/2024 - 15:00 |
68C-185.56 | - | Kiên Giang | Xe Tải | 10/12/2024 - 15:00 |
61K-518.96 | - | Bình Dương | Xe Con | 10/12/2024 - 15:00 |
74D-012.98 | - | Quảng Trị | Xe tải van | 10/12/2024 - 15:00 |
97A-100.01 | - | Bắc Kạn | Xe Con | 10/12/2024 - 15:00 |
67C-191.96 | - | An Giang | Xe Tải | 10/12/2024 - 15:00 |
61K-562.18 | - | Bình Dương | Xe Con | 10/12/2024 - 15:00 |
81A-456.38 | - | Gia Lai | Xe Con | 10/12/2024 - 15:00 |
47A-815.58 | - | Đắk Lắk | Xe Con | 10/12/2024 - 15:00 |
60K-696.63 | - | Đồng Nai | Xe Con | 10/12/2024 - 15:00 |
60K-623.96 | - | Đồng Nai | Xe Con | 10/12/2024 - 15:00 |
30M-231.96 | - | Hà Nội | Xe Con | 10/12/2024 - 15:00 |
74A-280.38 | - | Quảng Trị | Xe Con | 10/12/2024 - 15:00 |
30M-181.38 | - | Hà Nội | Xe Con | 10/12/2024 - 15:00 |
30M-238.16 | - | Hà Nội | Xe Con | 10/12/2024 - 15:00 |
30M-360.96 | - | Hà Nội | Xe Con | 10/12/2024 - 15:00 |
28D-012.15 | - | Hòa Bình | Xe tải van | 10/12/2024 - 15:00 |
61K-586.83 | - | Bình Dương | Xe Con | 10/12/2024 - 15:00 |
43A-967.18 | - | Đà Nẵng | Xe Con | 10/12/2024 - 15:00 |
79A-588.19 | - | Khánh Hòa | Xe Con | 10/12/2024 - 15:00 |
98A-880.58 | - | Bắc Giang | Xe Con | 10/12/2024 - 15:00 |
60K-639.16 | - | Đồng Nai | Xe Con | 10/12/2024 - 15:00 |
29K-385.56 | - | Hà Nội | Xe Tải | 10/12/2024 - 15:00 |
60C-789.38 | - | Đồng Nai | Xe Tải | 10/12/2024 - 15:00 |
19A-721.98 | - | Phú Thọ | Xe Con | 10/12/2024 - 15:00 |
99A-855.59 | - | Bắc Ninh | Xe Con | 10/12/2024 - 15:00 |
29K-394.56 | - | Hà Nội | Xe Tải | 10/12/2024 - 15:00 |
30M-299.35 | - | Hà Nội | Xe Con | 10/12/2024 - 15:00 |
29K-395.58 | - | Hà Nội | Xe Tải | 10/12/2024 - 15:00 |
60K-668.59 | - | Đồng Nai | Xe Con | 10/12/2024 - 15:00 |