Danh sách biển số đã đấu giá
Biển số |
Giá |
Tỉnh / TP |
Loại xe |
Thời gian |
30M-338.16 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
10/12/2024 - 15:00
|
88A-800.06 |
-
|
Vĩnh Phúc |
Xe Con |
10/12/2024 - 15:00
|
30M-369.58 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
10/12/2024 - 15:00
|
19A-738.58 |
-
|
Phú Thọ |
Xe Con |
10/12/2024 - 15:00
|
71A-218.96 |
-
|
Bến Tre |
Xe Con |
10/12/2024 - 15:00
|
30M-380.98 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
10/12/2024 - 15:00
|
99A-868.29 |
-
|
Bắc Ninh |
Xe Con |
10/12/2024 - 15:00
|
36K-288.83 |
-
|
Thanh Hóa |
Xe Con |
10/12/2024 - 15:00
|
99A-889.25 |
-
|
Bắc Ninh |
Xe Con |
10/12/2024 - 15:00
|
37K-566.83 |
-
|
Nghệ An |
Xe Con |
10/12/2024 - 15:00
|
17C-218.26 |
-
|
Thái Bình |
Xe Tải |
10/12/2024 - 15:00
|
15K-486.85 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
10/12/2024 - 15:00
|
22D-011.11 |
-
|
Tuyên Quang |
Xe tải van |
10/12/2024 - 15:00
|
12A-268.85 |
-
|
Lạng Sơn |
Xe Con |
10/12/2024 - 15:00
|
49A-763.18 |
-
|
Lâm Đồng |
Xe Con |
10/12/2024 - 15:00
|
49A-780.58 |
-
|
Lâm Đồng |
Xe Con |
10/12/2024 - 15:00
|
61K-533.96 |
-
|
Bình Dương |
Xe Con |
10/12/2024 - 15:00
|
75D-012.85 |
-
|
Thừa Thiên Huế |
Xe tải van |
10/12/2024 - 15:00
|
34A-925.56 |
-
|
Hải Dương |
Xe Con |
10/12/2024 - 15:00
|
19C-276.38 |
-
|
Phú Thọ |
Xe Tải |
10/12/2024 - 15:00
|
61K-528.58 |
-
|
Bình Dương |
Xe Con |
10/12/2024 - 15:00
|
85D-009.28 |
-
|
Ninh Thuận |
Xe tải van |
10/12/2024 - 15:00
|
37C-589.38 |
-
|
Nghệ An |
Xe Tải |
10/12/2024 - 15:00
|
72A-859.56 |
-
|
Bà Rịa - Vũng Tàu |
Xe Con |
10/12/2024 - 15:00
|
90D-012.16 |
-
|
Hà Nam |
Xe tải van |
10/12/2024 - 15:00
|
30M-209.58 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
10/12/2024 - 15:00
|
34A-935.56 |
-
|
Hải Dương |
Xe Con |
10/12/2024 - 15:00
|
90A-299.85 |
-
|
Hà Nam |
Xe Con |
10/12/2024 - 15:00
|
38A-681.58 |
-
|
Hà Tĩnh |
Xe Con |
10/12/2024 - 15:00
|
30K-405.68 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
10/12/2024 - 15:00
|