Danh sách biển số đã đấu giá
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
76A-329.28 | - | Quảng Ngãi | Xe Con | 10/12/2024 - 14:15 |
60K-638.28 | - | Đồng Nai | Xe Con | 10/12/2024 - 14:15 |
22A-269.83 | - | Tuyên Quang | Xe Con | 10/12/2024 - 14:15 |
60K-678.09 | - | Đồng Nai | Xe Con | 10/12/2024 - 14:15 |
62C-218.28 | - | Long An | Xe Tải | 10/12/2024 - 14:15 |
51L-997.58 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | 10/12/2024 - 14:15 |
82A-162.56 | - | Kon Tum | Xe Con | 10/12/2024 - 14:15 |
49A-781.59 | - | Lâm Đồng | Xe Con | 10/12/2024 - 14:15 |
51L-922.28 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | 10/12/2024 - 14:15 |
83A-198.85 | - | Sóc Trăng | Xe Con | 10/12/2024 - 14:15 |
11A-138.36 | - | Cao Bằng | Xe Con | 10/12/2024 - 14:15 |
51M-189.85 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | 10/12/2024 - 14:15 |
92C-265.38 | - | Quảng Nam | Xe Tải | 10/12/2024 - 14:15 |
99C-338.98 | - | Bắc Ninh | Xe Tải | 10/12/2024 - 14:15 |
49C-388.16 | - | Lâm Đồng | Xe Tải | 10/12/2024 - 14:15 |
43A-959.58 | - | Đà Nẵng | Xe Con | 10/12/2024 - 14:15 |
60K-625.38 | - | Đồng Nai | Xe Con | 10/12/2024 - 14:15 |
30M-155.96 | - | Hà Nội | Xe Con | 10/12/2024 - 14:15 |
30M-262.18 | - | Hà Nội | Xe Con | 10/12/2024 - 14:15 |
78A-216.96 | - | Phú Yên | Xe Con | 10/12/2024 - 14:15 |
29K-366.98 | - | Hà Nội | Xe Tải | 10/12/2024 - 14:15 |
29D-633.38 | - | Hà Nội | Xe tải van | 10/12/2024 - 14:15 |
28D-012.35 | - | Hòa Bình | Xe tải van | 10/12/2024 - 14:15 |
62C-218.58 | - | Long An | Xe Tải | 10/12/2024 - 14:15 |
51N-066.38 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | 10/12/2024 - 14:15 |
43C-318.16 | - | Đà Nẵng | Xe Tải | 10/12/2024 - 14:15 |
22C-118.29 | - | Tuyên Quang | Xe Tải | 10/12/2024 - 14:15 |
83C-139.28 | - | Sóc Trăng | Xe Tải | 10/12/2024 - 14:15 |
36K-269.25 | - | Thanh Hóa | Xe Con | 10/12/2024 - 14:15 |
30M-098.38 | - | Hà Nội | Xe Con | 10/12/2024 - 14:15 |