Danh sách biển số đã đấu giá
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
36K-292.96 | - | Thanh Hóa | Xe Con | 10/12/2024 - 14:15 |
74A-286.96 | - | Quảng Trị | Xe Con | 10/12/2024 - 14:15 |
63C-229.56 | - | Tiền Giang | Xe Tải | 10/12/2024 - 14:15 |
28D-012.95 | - | Hòa Bình | Xe tải van | 10/12/2024 - 14:15 |
34A-965.18 | - | Hải Dương | Xe Con | 10/12/2024 - 14:15 |
90C-158.19 | - | Hà Nam | Xe Tải | 10/12/2024 - 14:15 |
79A-569.19 | - | Khánh Hòa | Xe Con | 10/12/2024 - 14:15 |
38A-678.85 | - | Hà Tĩnh | Xe Con | 10/12/2024 - 14:15 |
61K-525.98 | - | Bình Dương | Xe Con | 10/12/2024 - 14:15 |
19A-725.98 | - | Phú Thọ | Xe Con | 10/12/2024 - 14:15 |
30M-328.26 | - | Hà Nội | Xe Con | 10/12/2024 - 14:15 |
19A-718.59 | - | Phú Thọ | Xe Con | 10/12/2024 - 14:15 |
37K-532.96 | - | Nghệ An | Xe Con | 10/12/2024 - 14:15 |
98C-388.29 | - | Bắc Giang | Xe Tải | 10/12/2024 - 14:15 |
38A-691.28 | - | Hà Tĩnh | Xe Con | 10/12/2024 - 14:15 |
70A-591.96 | - | Tây Ninh | Xe Con | 10/12/2024 - 14:15 |
19A-739.28 | - | Phú Thọ | Xe Con | 10/12/2024 - 14:15 |
60C-789.16 | - | Đồng Nai | Xe Tải | 10/12/2024 - 14:15 |
15K-456.06 | - | Hải Phòng | Xe Con | 10/12/2024 - 14:15 |
73D-012.19 | - | Quảng Bình | Xe tải van | 10/12/2024 - 14:15 |
61C-611.15 | - | Bình Dương | Xe Tải | 10/12/2024 - 14:15 |
76A-329.58 | - | Quảng Ngãi | Xe Con | 10/12/2024 - 14:15 |
88A-789.64 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | 10/12/2024 - 14:15 |
81A-456.73 | - | Gia Lai | Xe Con | 10/12/2024 - 14:15 |
29K-456.21 | - | Hà Nội | Xe Tải | 10/12/2024 - 14:15 |
37K-555.73 | - | Nghệ An | Xe Con | 10/12/2024 - 14:15 |
15K-466.61 | - | Hải Phòng | Xe Con | 10/12/2024 - 14:15 |
38A-688.87 | - | Hà Tĩnh | Xe Con | 10/12/2024 - 14:15 |
69A-169.01 | - | Cà Mau | Xe Con | 10/12/2024 - 14:15 |
18A-490.12 | - | Nam Định | Xe Con | 10/12/2024 - 14:15 |