Danh sách biển số đã đấu giá
Biển số |
Giá |
Tỉnh / TP |
Loại xe |
Thời gian |
36K-270.12 |
-
|
Thanh Hóa |
Xe Con |
10/12/2024 - 14:15
|
60C-766.62 |
-
|
Đồng Nai |
Xe Tải |
10/12/2024 - 14:15
|
77D-010.12 |
-
|
Bình Định |
Xe tải van |
10/12/2024 - 14:15
|
21A-222.92 |
-
|
Yên Bái |
Xe Con |
10/12/2024 - 14:15
|
98C-385.67 |
-
|
Bắc Giang |
Xe Tải |
10/12/2024 - 14:15
|
88A-816.78 |
-
|
Vĩnh Phúc |
Xe Con |
10/12/2024 - 14:15
|
14A-999.70 |
-
|
Quảng Ninh |
Xe Con |
10/12/2024 - 14:15
|
51M-002.99 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
10/12/2024 - 14:15
|
51M-003.86 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
10/12/2024 - 14:15
|
51L-559.36 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
10/12/2024 - 14:15
|
51L-558.29 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
10/12/2024 - 14:15
|
23A-132.99 |
-
|
Hà Giang |
Xe Con |
10/12/2024 - 14:15
|
29K-210.89 |
-
|
Hà Nội |
Xe Tải |
10/12/2024 - 14:15
|
86A-306.69 |
-
|
Bình Thuận |
Xe Con |
10/12/2024 - 14:15
|
22A-240.88 |
-
|
Tuyên Quang |
Xe Con |
10/12/2024 - 14:15
|
51E-319.68 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe tải van |
10/12/2024 - 14:15
|
76A-311.86 |
-
|
Quảng Ngãi |
Xe Con |
10/12/2024 - 14:15
|
49A-683.55 |
-
|
Lâm Đồng |
Xe Con |
10/12/2024 - 14:15
|
20A-783.99 |
-
|
Thái Nguyên |
Xe Con |
10/12/2024 - 14:15
|
29K-199.33 |
-
|
Hà Nội |
Xe Tải |
10/12/2024 - 14:15
|
38A-625.99 |
-
|
Hà Tĩnh |
Xe Con |
10/12/2024 - 14:15
|
85A-136.86 |
-
|
Ninh Thuận |
Xe Con |
10/12/2024 - 14:15
|
27A-113.79 |
-
|
Điện Biên |
Xe Con |
10/12/2024 - 14:15
|
17A-457.88 |
-
|
Thái Bình |
Xe Con |
10/12/2024 - 14:15
|
34A-827.86 |
-
|
Hải Dương |
Xe Con |
10/12/2024 - 14:15
|
90A-260.99 |
-
|
Hà Nam |
Xe Con |
10/12/2024 - 14:15
|
47A-716.99 |
-
|
Đắk Lắk |
Xe Con |
10/12/2024 - 14:15
|
20A-787.66 |
-
|
Thái Nguyên |
Xe Con |
10/12/2024 - 14:15
|
51L-509.38 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
10/12/2024 - 14:15
|
15K-356.59 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
10/12/2024 - 14:15
|