Danh sách biển số đã đấu giá
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
81A-456.36 | - | Gia Lai | Xe Con | 10/12/2024 - 15:00 |
84D-008.18 | - | Trà Vinh | Xe tải van | 10/12/2024 - 15:00 |
12A-263.56 | - | Lạng Sơn | Xe Con | 10/12/2024 - 15:00 |
79C-228.98 | - | Khánh Hòa | Xe Tải | 10/12/2024 - 15:00 |
51E-345.56 | - | Hồ Chí Minh | Xe tải van | 10/12/2024 - 15:00 |
67C-196.58 | - | An Giang | Xe Tải | 10/12/2024 - 15:00 |
25B-011.13 | - | Lai Châu | Xe Khách | 10/12/2024 - 14:15 |
36K-305.67 | - | Thanh Hóa | Xe Con | 10/12/2024 - 14:15 |
37K-555.94 | - | Nghệ An | Xe Con | 10/12/2024 - 14:15 |
90A-293.58 | - | Hà Nam | Xe Con | 10/12/2024 - 14:15 |
64C-138.56 | - | Vĩnh Long | Xe Tải | 10/12/2024 - 14:15 |
37K-539.06 | - | Nghệ An | Xe Con | 10/12/2024 - 14:15 |
37K-571.98 | - | Nghệ An | Xe Con | 10/12/2024 - 14:15 |
71A-223.98 | - | Bến Tre | Xe Con | 10/12/2024 - 14:15 |
26A-236.56 | - | Sơn La | Xe Con | 10/12/2024 - 14:15 |
65C-269.18 | - | Cần Thơ | Xe Tải | 10/12/2024 - 14:15 |
36K-287.18 | - | Thanh Hóa | Xe Con | 10/12/2024 - 14:15 |
81C-289.18 | - | Gia Lai | Xe Tải | 10/12/2024 - 14:15 |
88A-821.58 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | 10/12/2024 - 14:15 |
24D-012.08 | - | Lào Cai | Xe tải van | 10/12/2024 - 14:15 |
74A-279.09 | - | Quảng Trị | Xe Con | 10/12/2024 - 14:15 |
68A-378.96 | - | Kiên Giang | Xe Con | 10/12/2024 - 14:15 |
61K-539.28 | - | Bình Dương | Xe Con | 10/12/2024 - 14:15 |
23A-169.25 | - | Hà Giang | Xe Con | 10/12/2024 - 14:15 |
34A-968.15 | - | Hải Dương | Xe Con | 10/12/2024 - 14:15 |
60K-629.38 | - | Đồng Nai | Xe Con | 10/12/2024 - 14:15 |
99A-862.38 | - | Bắc Ninh | Xe Con | 10/12/2024 - 14:15 |
38A-692.38 | - | Hà Tĩnh | Xe Con | 10/12/2024 - 14:15 |
49A-779.19 | - | Lâm Đồng | Xe Con | 10/12/2024 - 14:15 |
98A-869.56 | - | Bắc Giang | Xe Con | 10/12/2024 - 14:15 |