Danh sách biển số đã đấu giá
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
98A-791.99 | - | Bắc Giang | Xe Con | 10/12/2024 - 14:15 |
20A-796.79 | - | Thái Nguyên | Xe Con | 10/12/2024 - 14:15 |
30L-965.26 | - | Hà Nội | Xe Con | 10/12/2024 - 14:15 |
51L-716.58 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | 10/12/2024 - 14:15 |
38A-656.28 | - | Hà Tĩnh | Xe Con | 10/12/2024 - 14:15 |
15K-399.58 | - | Hải Phòng | Xe Con | 10/12/2024 - 14:15 |
89A-522.96 | - | Hưng Yên | Xe Con | 10/12/2024 - 14:15 |
51L-838.26 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | 10/12/2024 - 14:15 |
82A-158.19 | - | Kon Tum | Xe Con | 10/12/2024 - 14:15 |
62A-427.68 | - | Long An | Xe Con | 10/12/2024 - 14:15 |
97A-084.68 | - | Bắc Kạn | Xe Con | 10/12/2024 - 14:15 |
98A-784.79 | - | Bắc Giang | Xe Con | 10/12/2024 - 14:15 |
34A-813.13 | - | Hải Dương | Xe Con | 10/12/2024 - 14:15 |
49A-686.69 | - | Lâm Đồng | Xe Con | 10/12/2024 - 14:15 |
98A-740.69 | - | Bắc Giang | Xe Con | 10/12/2024 - 14:15 |
95A-129.89 | - | Hậu Giang | Xe Con | 10/12/2024 - 14:15 |
43A-875.68 | - | Đà Nẵng | Xe Con | 10/12/2024 - 14:15 |
65A-461.11 | - | Cần Thơ | Xe Con | 10/12/2024 - 14:15 |
37K-384.89 | - | Nghệ An | Xe Con | 10/12/2024 - 14:15 |
70A-555.54 | - | Tây Ninh | Xe Con | 10/12/2024 - 14:15 |
62A-425.86 | - | Long An | Xe Con | 10/12/2024 - 14:15 |
51L-685.08 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | 10/12/2024 - 14:15 |
30L-783.59 | - | Hà Nội | Xe Con | 10/12/2024 - 14:15 |
30L-878.26 | - | Hà Nội | Xe Con | 10/12/2024 - 14:15 |
30L-869.06 | - | Hà Nội | Xe Con | 10/12/2024 - 14:15 |
30L-471.86 | - | Hà Nội | Xe Con | 10/12/2024 - 14:15 |
30L-337.68 | - | Hà Nội | Xe Con | 10/12/2024 - 14:15 |
19A-651.51 | - | Phú Thọ | Xe Con | 10/12/2024 - 14:15 |
86A-306.88 | - | Bình Thuận | Xe Con | 10/12/2024 - 14:15 |
30L-456.65 | - | Hà Nội | Xe Con | 10/12/2024 - 14:15 |