Danh sách biển số đã đấu giá

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
49A-771.77 40.000.000 Lâm Đồng Xe Con 25/10/2024 - 14:45
51N-078.77 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 25/10/2024 - 14:45
30M-111.02 40.000.000 Hà Nội Xe Con 25/10/2024 - 14:45
89A-558.28 40.000.000 Hưng Yên Xe Con 25/10/2024 - 14:45
30M-235.32 40.000.000 Hà Nội Xe Con 25/10/2024 - 14:45
30M-068.66 40.000.000 Hà Nội Xe Con 25/10/2024 - 14:45
30M-255.59 40.000.000 Hà Nội Xe Con 25/10/2024 - 14:45
30L-666.08 40.000.000 Hà Nội Xe Con 25/10/2024 - 14:45
23A-166.69 40.000.000 Hà Giang Xe Con 25/10/2024 - 14:45
35A-375.66 40.000.000 Ninh Bình Xe Con 25/10/2024 - 14:45
72A-855.58 40.000.000 Bà Rịa - Vũng Tàu Xe Con 25/10/2024 - 14:45
30M-282.55 40.000.000 Hà Nội Xe Con 25/10/2024 - 14:45
14K-011.99 50.000.000 Quảng Ninh Xe Con 25/10/2024 - 14:00
43A-943.43 135.000.000 Đà Nẵng Xe Con 25/10/2024 - 14:00
81A-477.99 85.000.000 Gia Lai Xe Con 25/10/2024 - 14:00
99A-887.89 80.000.000 Bắc Ninh Xe Con 25/10/2024 - 14:00
99A-869.89 70.000.000 Bắc Ninh Xe Con 25/10/2024 - 14:00
47A-836.36 115.000.000 Đắk Lắk Xe Con 25/10/2024 - 14:00
89A-567.99 110.000.000 Hưng Yên Xe Con 25/10/2024 - 14:00
98A-865.86 50.000.000 Bắc Giang Xe Con 25/10/2024 - 14:00
35A-377.88 50.000.000 Ninh Bình Xe Con 25/10/2024 - 14:00
30M-226.89 170.000.000 Hà Nội Xe Con 25/10/2024 - 14:00
89A-555.99 220.000.000 Hưng Yên Xe Con 25/10/2024 - 14:00
99A-888.83 280.000.000 Bắc Ninh Xe Con 25/10/2024 - 14:00
30M-367.89 600.000.000 Hà Nội Xe Con 25/10/2024 - 14:00
14A-992.99 185.000.000 Quảng Ninh Xe Con 25/10/2024 - 14:00
34A-968.88 220.000.000 Hải Dương Xe Con 25/10/2024 - 14:00
30M-224.68 80.000.000 Hà Nội Xe Con 25/10/2024 - 14:00
34A-962.26 45.000.000 Hải Dương Xe Con 25/10/2024 - 14:00
30M-118.18 170.000.000 Hà Nội Xe Con 25/10/2024 - 14:00