Danh sách biển số đã đấu giá

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
43A-943.43 135.000.000 Đà Nẵng Xe Con 25/10/2024 - 14:00
34A-962.26 45.000.000 Hải Dương Xe Con 25/10/2024 - 14:00
24A-311.11 45.000.000 Lào Cai Xe Con 25/10/2024 - 14:00
37K-569.86 75.000.000 Nghệ An Xe Con 25/10/2024 - 14:00
63A-333.38 185.000.000 Tiền Giang Xe Con 25/10/2024 - 14:00
89A-567.99 110.000.000 Hưng Yên Xe Con 25/10/2024 - 14:00
99A-887.89 80.000.000 Bắc Ninh Xe Con 25/10/2024 - 14:00
81A-477.99 85.000.000 Gia Lai Xe Con 25/10/2024 - 14:00
30M-226.89 170.000.000 Hà Nội Xe Con 25/10/2024 - 14:00
30M-397.99 80.000.000 Hà Nội Xe Con 25/10/2024 - 14:00
30M-367.89 600.000.000 Hà Nội Xe Con 25/10/2024 - 14:00
15K-469.99 115.000.000 Hải Phòng Xe Con 25/10/2024 - 14:00
93A-519.99 45.000.000 Bình Phước Xe Con 25/10/2024 - 10:00
72A-868.68 720.000.000 Bà Rịa - Vũng Tàu Xe Con 25/10/2024 - 10:00
77A-368.79 135.000.000 Bình Định Xe Con 25/10/2024 - 10:00
89A-555.66 170.000.000 Hưng Yên Xe Con 25/10/2024 - 10:00
30M-222.98 50.000.000 Hà Nội Xe Con 25/10/2024 - 10:00
30M-359.99 290.000.000 Hà Nội Xe Con 25/10/2024 - 10:00
61K-567.99 125.000.000 Bình Dương Xe Con 25/10/2024 - 10:00
30M-135.99 65.000.000 Hà Nội Xe Con 25/10/2024 - 10:00
30M-219.79 260.000.000 Hà Nội Xe Con 25/10/2024 - 10:00
30M-323.33 205.000.000 Hà Nội Xe Con 25/10/2024 - 10:00
37K-558.86 105.000.000 Nghệ An Xe Con 25/10/2024 - 10:00
94A-112.22 60.000.000 Bạc Liêu Xe Con 25/10/2024 - 10:00
30M-355.66 80.000.000 Hà Nội Xe Con 25/10/2024 - 10:00
30M-139.99 315.000.000 Hà Nội Xe Con 25/10/2024 - 10:00
20A-898.88 345.000.000 Thái Nguyên Xe Con 25/10/2024 - 10:00
20A-882.68 65.000.000 Thái Nguyên Xe Con 25/10/2024 - 10:00
51N-028.88 90.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 25/10/2024 - 10:00
30M-392.39 50.000.000 Hà Nội Xe Con 25/10/2024 - 10:00