Danh sách biển số đã đấu giá

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
30M-345.79 140.000.000 Hà Nội Xe Con 12/11/2024 - 14:15
98A-863.86 110.000.000 Bắc Giang Xe Con 12/11/2024 - 14:15
14A-989.96 65.000.000 Quảng Ninh Xe Con 12/11/2024 - 14:15
51D-999.99 4.130.000.000 Hồ Chí Minh Xe Tải 12/11/2024 - 14:15
60K-655.66 70.000.000 Đồng Nai Xe Con 12/11/2024 - 14:15
14A-955.95 90.000.000 Quảng Ninh Xe Con 12/11/2024 - 14:15
70A-606.06 45.000.000 Tây Ninh Xe Con 12/11/2024 - 14:15
29K-345.68 110.000.000 Hà Nội Xe Tải 12/11/2024 - 14:15
65A-385.68 40.000.000 Cần Thơ Xe Con 12/11/2024 - 14:15
30M-389.79 65.000.000 Hà Nội Xe Con 12/11/2024 - 14:15
38A-679.86 50.000.000 Hà Tĩnh Xe Con 12/11/2024 - 14:15
72A-866.66 470.000.000 Bà Rịa - Vũng Tàu Xe Con 12/11/2024 - 14:15
30M-093.39 45.000.000 Hà Nội Xe Con 12/11/2024 - 14:15
37K-548.88 85.000.000 Nghệ An Xe Con 12/11/2024 - 14:15
30M-111.99 135.000.000 Hà Nội Xe Con 12/11/2024 - 14:15
30M-244.44 100.000.000 Hà Nội Xe Con 12/11/2024 - 14:15
51N-078.88 45.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 12/11/2024 - 14:15
60K-358.39 40.000.000 Đồng Nai Xe Con 12/11/2024 - 14:15
63A-258.68 40.000.000 Tiền Giang Xe Con 12/11/2024 - 14:15
34A-705.68 40.000.000 Hải Dương Xe Con 12/11/2024 - 14:15
48A-194.99 40.000.000 Đắk Nông Xe Con 12/11/2024 - 14:15
51L-819.79 60.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 12/11/2024 - 13:30
36K-188.88 500.000.000 Thanh Hóa Xe Con 12/11/2024 - 13:30
30M-109.99 130.000.000 Hà Nội Xe Con 12/11/2024 - 13:30
30M-333.30 55.000.000 Hà Nội Xe Con 12/11/2024 - 13:30
51L-992.99 215.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 12/11/2024 - 13:30
38A-699.66 110.000.000 Hà Tĩnh Xe Con 12/11/2024 - 13:30
51N-091.91 45.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 12/11/2024 - 13:30
98A-898.88 485.000.000 Bắc Giang Xe Con 12/11/2024 - 13:30
36K-286.88 155.000.000 Thanh Hóa Xe Con 12/11/2024 - 13:30