Danh sách biển số đã đấu giá

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
30M-399.68 80.000.000 Hà Nội Xe Con 12/11/2024 - 08:30
14K-009.99 140.000.000 Quảng Ninh Xe Con 12/11/2024 - 08:30
20A-889.79 40.000.000 Thái Nguyên Xe Con 12/11/2024 - 08:30
30K-923.89 45.000.000 Hà Nội Xe Con 12/11/2024 - 08:30
51M-222.68 130.000.000 Hồ Chí Minh Xe Tải 12/11/2024 - 08:30
51N-115.55 120.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 12/11/2024 - 08:30
99C-339.39 105.000.000 Bắc Ninh Xe Tải 12/11/2024 - 08:30
90A-288.86 95.000.000 Hà Nam Xe Con 12/11/2024 - 08:30
65A-529.29 40.000.000 Cần Thơ Xe Con 12/11/2024 - 08:30
51L-855.89 45.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 12/11/2024 - 08:30
98C-389.99 95.000.000 Bắc Giang Xe Tải 12/11/2024 - 08:30
51N-000.79 180.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 12/11/2024 - 08:30
34A-948.88 50.000.000 Hải Dương Xe Con 12/11/2024 - 08:30
89A-562.66 50.000.000 Hưng Yên Xe Con 11/11/2024 - 14:45
30M-297.61 40.000.000 Hà Nội Xe Con 11/11/2024 - 14:45
30M-090.90 45.000.000 Hà Nội Xe Con 11/11/2024 - 14:45
20A-879.88 40.000.000 Thái Nguyên Xe Con 11/11/2024 - 14:45
60K-698.98 65.000.000 Đồng Nai Xe Con 11/11/2024 - 14:45
22A-222.69 40.000.000 Tuyên Quang Xe Con 11/11/2024 - 14:45
37K-565.86 50.000.000 Nghệ An Xe Con 11/11/2024 - 14:45
67A-333.93 40.000.000 An Giang Xe Con 11/11/2024 - 14:45
77B-039.39 40.000.000 Bình Định Xe Khách 11/11/2024 - 14:45
37K-556.86 125.000.000 Nghệ An Xe Con 11/11/2024 - 14:45
30M-281.88 40.000.000 Hà Nội Xe Con 11/11/2024 - 14:45
37K-486.99 40.000.000 Nghệ An Xe Con 11/11/2024 - 14:45
30K-973.33 40.000.000 Hà Nội Xe Con 11/11/2024 - 14:45
30M-081.81 40.000.000 Hà Nội Xe Con 11/11/2024 - 14:45
29K-366.86 65.000.000 Hà Nội Xe Tải 11/11/2024 - 14:45
36C-555.68 45.000.000 Thanh Hóa Xe Tải 11/11/2024 - 14:45
37K-488.86 50.000.000 Nghệ An Xe Con 11/11/2024 - 14:45