Danh sách biển số đã đấu giá

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
30M-383.88 220.000.000 Hà Nội Xe Con 24/10/2024 - 10:00
51L-977.97 65.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 24/10/2024 - 10:00
30M-338.39 110.000.000 Hà Nội Xe Con 24/10/2024 - 10:00
51L-899.68 50.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 24/10/2024 - 10:00
30M-339.68 80.000.000 Hà Nội Xe Con 24/10/2024 - 10:00
30M-322.55 55.000.000 Hà Nội Xe Con 24/10/2024 - 10:00
51L-998.88 410.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 24/10/2024 - 10:00
37K-552.68 120.000.000 Nghệ An Xe Con 24/10/2024 - 10:00
49A-777.76 40.000.000 Lâm Đồng Xe Con 24/10/2024 - 10:00
47A-833.88 110.000.000 Đắk Lắk Xe Con 24/10/2024 - 10:00
51N-111.68 135.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 24/10/2024 - 10:00
51L-938.88 115.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 24/10/2024 - 10:00
30M-419.99 70.000.000 Hà Nội Xe Con 24/10/2024 - 10:00
72A-866.86 280.000.000 Bà Rịa - Vũng Tàu Xe Con 24/10/2024 - 10:00
30M-226.22 50.000.000 Hà Nội Xe Con 24/10/2024 - 10:00
99A-869.96 70.000.000 Bắc Ninh Xe Con 24/10/2024 - 10:00
60K-668.68 615.000.000 Đồng Nai Xe Con 24/10/2024 - 10:00
49A-636.99 65.000.000 Lâm Đồng Xe Con 24/10/2024 - 10:00
89A-566.88 305.000.000 Hưng Yên Xe Con 24/10/2024 - 10:00
15K-479.79 110.000.000 Hải Phòng Xe Con 24/10/2024 - 10:00
73A-373.73 205.000.000 Quảng Bình Xe Con 24/10/2024 - 10:00
37K-567.88 375.000.000 Nghệ An Xe Con 24/10/2024 - 10:00
60K-667.88 85.000.000 Đồng Nai Xe Con 24/10/2024 - 10:00
30M-228.89 95.000.000 Hà Nội Xe Con 24/10/2024 - 10:00
36K-286.79 50.000.000 Thanh Hóa Xe Con 24/10/2024 - 10:00
34A-929.39 40.000.000 Hải Dương Xe Con 24/10/2024 - 09:15
30M-236.79 55.000.000 Hà Nội Xe Con 24/10/2024 - 09:15
30M-295.68 50.000.000 Hà Nội Xe Con 24/10/2024 - 09:15
14A-996.89 180.000.000 Quảng Ninh Xe Con 24/10/2024 - 09:15
51N-000.88 85.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 24/10/2024 - 09:15