Danh sách biển số đã đấu giá

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
34A-928.28 60.000.000 Hải Dương Xe Con 24/10/2024 - 08:30
99A-866.89 155.000.000 Bắc Ninh Xe Con 24/10/2024 - 08:30
99A-878.88 90.000.000 Bắc Ninh Xe Con 24/10/2024 - 08:30
30M-168.89 40.000.000 Hà Nội Xe Con 24/10/2024 - 08:30
30M-299.29 85.000.000 Hà Nội Xe Con 24/10/2024 - 08:30
14C-398.39 40.000.000 Quảng Ninh Xe Tải 24/10/2024 - 08:30
30M-236.99 155.000.000 Hà Nội Xe Con 24/10/2024 - 08:30
14A-999.95 210.000.000 Quảng Ninh Xe Con 24/10/2024 - 08:30
60K-656.66 60.000.000 Đồng Nai Xe Con 24/10/2024 - 08:30
60K-678.89 65.000.000 Đồng Nai Xe Con 24/10/2024 - 08:30
20A-881.88 65.000.000 Thái Nguyên Xe Con 24/10/2024 - 08:30
20A-863.86 80.000.000 Thái Nguyên Xe Con 24/10/2024 - 08:30
72A-866.68 330.000.000 Bà Rịa - Vũng Tàu Xe Con 24/10/2024 - 08:30
30M-233.66 120.000.000 Hà Nội Xe Con 24/10/2024 - 08:30
88A-806.88 55.000.000 Vĩnh Phúc Xe Con 24/10/2024 - 08:30
49A-777.89 95.000.000 Lâm Đồng Xe Con 24/10/2024 - 08:30
34A-935.55 40.000.000 Hải Dương Xe Con 24/10/2024 - 08:30
29K-333.66 75.000.000 Hà Nội Xe Tải 24/10/2024 - 08:30
30M-381.88 110.000.000 Hà Nội Xe Con 24/10/2024 - 08:30
51L-999.36 50.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 24/10/2024 - 08:30
30L-636.22 50.000.000 Hà Nội Xe Con 24/10/2024 - 08:30
36K-288.99 210.000.000 Thanh Hóa Xe Con 23/10/2024 - 14:45
99A-859.59 70.000.000 Bắc Ninh Xe Con 23/10/2024 - 14:45
14K-035.79 40.000.000 Quảng Ninh Xe Con 23/10/2024 - 14:45
14A-989.77 40.000.000 Quảng Ninh Xe Con 23/10/2024 - 14:45
98A-882.26 40.000.000 Bắc Giang Xe Con 23/10/2024 - 14:45
30M-366.39 40.000.000 Hà Nội Xe Con 23/10/2024 - 14:45
47A-838.83 40.000.000 Đắk Lắk Xe Con 23/10/2024 - 14:45
51N-089.99 210.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 23/10/2024 - 14:45
79A-579.89 145.000.000 Khánh Hòa Xe Con 23/10/2024 - 14:45