Danh sách biển số đã đấu giá

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
27A-133.88 40.000.000 Điện Biên Xe Con 23/10/2024 - 14:45
20A-897.99 40.000.000 Thái Nguyên Xe Con 23/10/2024 - 14:45
98A-863.63 40.000.000 Bắc Giang Xe Con 23/10/2024 - 14:45
34A-929.86 40.000.000 Hải Dương Xe Con 23/10/2024 - 14:45
47A-855.86 40.000.000 Đắk Lắk Xe Con 23/10/2024 - 14:45
30M-285.96 40.000.000 Hà Nội Xe Con 23/10/2024 - 14:45
15K-456.85 40.000.000 Hải Phòng Xe Con 23/10/2024 - 14:45
89A-551.15 40.000.000 Hưng Yên Xe Con 23/10/2024 - 14:45
38A-688.08 40.000.000 Hà Tĩnh Xe Con 23/10/2024 - 14:45
30M-255.58 40.000.000 Hà Nội Xe Con 23/10/2024 - 14:45
30M-130.11 40.000.000 Hà Nội Xe Con 23/10/2024 - 14:45
60K-689.98 40.000.000 Đồng Nai Xe Con 23/10/2024 - 14:45
30M-171.71 40.000.000 Hà Nội Xe Con 23/10/2024 - 14:45
61K-579.66 40.000.000 Bình Dương Xe Con 23/10/2024 - 14:45
30L-820.02 40.000.000 Hà Nội Xe Con 23/10/2024 - 14:45
30L-555.11 40.000.000 Hà Nội Xe Con 23/10/2024 - 14:45
30M-056.86 40.000.000 Hà Nội Xe Con 23/10/2024 - 14:45
30M-356.96 40.000.000 Hà Nội Xe Con 23/10/2024 - 14:45
51L-936.79 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 23/10/2024 - 14:45
36K-279.89 40.000.000 Thanh Hóa Xe Con 23/10/2024 - 14:45
30M-239.98 40.000.000 Hà Nội Xe Con 23/10/2024 - 14:45
30M-186.96 40.000.000 Hà Nội Xe Con 23/10/2024 - 14:45
99A-862.28 40.000.000 Bắc Ninh Xe Con 23/10/2024 - 14:45
36K-288.79 40.000.000 Thanh Hóa Xe Con 23/10/2024 - 14:45
93C-200.00 40.000.000 Bình Phước Xe Tải 23/10/2024 - 14:45
51N-102.02 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 23/10/2024 - 14:45
30M-183.99 40.000.000 Hà Nội Xe Con 23/10/2024 - 14:45
19C-268.86 40.000.000 Phú Thọ Xe Tải 23/10/2024 - 14:45
61K-568.99 40.000.000 Bình Dương Xe Con 23/10/2024 - 14:45
81A-456.77 40.000.000 Gia Lai Xe Con 23/10/2024 - 14:45