Danh sách biển số đã đấu giá

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
30M-122.33 75.000.000 Hà Nội Xe Con 23/10/2024 - 10:00
30M-113.99 60.000.000 Hà Nội Xe Con 23/10/2024 - 10:00
30M-391.99 55.000.000 Hà Nội Xe Con 23/10/2024 - 10:00
30M-216.88 60.000.000 Hà Nội Xe Con 23/10/2024 - 10:00
30M-288.66 185.000.000 Hà Nội Xe Con 23/10/2024 - 10:00
60K-679.89 65.000.000 Đồng Nai Xe Con 23/10/2024 - 10:00
88A-822.99 70.000.000 Vĩnh Phúc Xe Con 23/10/2024 - 10:00
88A-818.68 75.000.000 Vĩnh Phúc Xe Con 23/10/2024 - 10:00
51L-909.09 355.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 23/10/2024 - 10:00
20A-899.88 195.000.000 Thái Nguyên Xe Con 23/10/2024 - 10:00
67A-345.67 1.040.000.000 An Giang Xe Con 23/10/2024 - 10:00
89A-556.99 50.000.000 Hưng Yên Xe Con 23/10/2024 - 10:00
51L-939.79 495.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 23/10/2024 - 10:00
30M-169.99 245.000.000 Hà Nội Xe Con 23/10/2024 - 10:00
43A-975.79 80.000.000 Đà Nẵng Xe Con 23/10/2024 - 10:00
21A-222.88 80.000.000 Yên Bái Xe Con 23/10/2024 - 10:00
30M-126.86 50.000.000 Hà Nội Xe Con 23/10/2024 - 10:00
30M-058.58 55.000.000 Hà Nội Xe Con 23/10/2024 - 10:00
15K-459.99 100.000.000 Hải Phòng Xe Con 23/10/2024 - 10:00
51N-109.09 55.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 23/10/2024 - 10:00
47A-838.86 40.000.000 Đắk Lắk Xe Con 23/10/2024 - 10:00
99A-895.68 55.000.000 Bắc Ninh Xe Con 23/10/2024 - 10:00
30M-383.79 95.000.000 Hà Nội Xe Con 23/10/2024 - 10:00
51L-963.68 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 23/10/2024 - 10:00
72A-867.89 200.000.000 Bà Rịa - Vũng Tàu Xe Con 23/10/2024 - 10:00
30M-286.79 75.000.000 Hà Nội Xe Con 23/10/2024 - 10:00
15K-511.88 65.000.000 Hải Phòng Xe Con 23/10/2024 - 09:15
30M-148.88 60.000.000 Hà Nội Xe Con 23/10/2024 - 09:15
30M-288.82 145.000.000 Hà Nội Xe Con 23/10/2024 - 09:15
51N-111.10 60.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 23/10/2024 - 09:15