Danh sách biển số đã đấu giá

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
81A-456.77 40.000.000 Gia Lai Xe Con 23/10/2024 - 14:45
79A-535.35 40.000.000 Khánh Hòa Xe Con 23/10/2024 - 14:00
61K-579.99 155.000.000 Bình Dương Xe Con 23/10/2024 - 14:00
30L-349.89 40.000.000 Hà Nội Xe Con 23/10/2024 - 14:00
15K-165.79 40.000.000 Hải Phòng Xe Con 23/10/2024 - 14:00
30M-227.99 45.000.000 Hà Nội Xe Con 23/10/2024 - 14:00
30M-333.69 315.000.000 Hà Nội Xe Con 23/10/2024 - 14:00
11A-138.88 85.000.000 Cao Bằng Xe Con 23/10/2024 - 14:00
77C-237.89 65.000.000 Bình Định Xe Tải 23/10/2024 - 14:00
30M-066.89 70.000.000 Hà Nội Xe Con 23/10/2024 - 14:00
30M-322.33 50.000.000 Hà Nội Xe Con 23/10/2024 - 14:00
37K-546.66 70.000.000 Nghệ An Xe Con 23/10/2024 - 14:00
30M-363.89 115.000.000 Hà Nội Xe Con 23/10/2024 - 14:00
30M-268.88 485.000.000 Hà Nội Xe Con 23/10/2024 - 14:00
20A-888.80 85.000.000 Thái Nguyên Xe Con 23/10/2024 - 14:00
37K-368.38 55.000.000 Nghệ An Xe Con 23/10/2024 - 14:00
30M-111.16 145.000.000 Hà Nội Xe Con 23/10/2024 - 14:00
51L-990.09 50.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 23/10/2024 - 14:00
30M-268.66 100.000.000 Hà Nội Xe Con 23/10/2024 - 14:00
99A-855.68 45.000.000 Bắc Ninh Xe Con 23/10/2024 - 14:00
99A-859.88 60.000.000 Bắc Ninh Xe Con 23/10/2024 - 14:00
30M-228.22 55.000.000 Hà Nội Xe Con 23/10/2024 - 14:00
62A-355.79 40.000.000 Long An Xe Con 23/10/2024 - 14:00
99A-799.86 40.000.000 Bắc Ninh Xe Con 23/10/2024 - 14:00
68A-295.55 40.000.000 Kiên Giang Xe Con 23/10/2024 - 14:00
48A-222.33 40.000.000 Đắk Nông Xe Con 23/10/2024 - 14:00
15K-319.77 40.000.000 Hải Phòng Xe Con 23/10/2024 - 14:00
76A-255.89 40.000.000 Quảng Ngãi Xe Con 23/10/2024 - 14:00
15K-456.68 105.000.000 Hải Phòng Xe Con 23/10/2024 - 10:00
30M-286.79 75.000.000 Hà Nội Xe Con 23/10/2024 - 10:00