Danh sách biển số đã đấu giá

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
30M-082.82 145.000.000 Hà Nội Xe Con 23/10/2024 - 08:30
30M-359.59 50.000.000 Hà Nội Xe Con 23/10/2024 - 08:30
34A-968.66 60.000.000 Hải Dương Xe Con 23/10/2024 - 08:30
51L-939.39 630.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 23/10/2024 - 08:30
30M-385.88 40.000.000 Hà Nội Xe Con 23/10/2024 - 08:30
72A-878.88 200.000.000 Bà Rịa - Vũng Tàu Xe Con 23/10/2024 - 08:30
88A-819.89 65.000.000 Vĩnh Phúc Xe Con 23/10/2024 - 08:30
51L-968.88 200.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 23/10/2024 - 08:30
99A-887.99 55.000.000 Bắc Ninh Xe Con 23/10/2024 - 08:30
30M-118.86 50.000.000 Hà Nội Xe Con 23/10/2024 - 08:30
99A-867.68 75.000.000 Bắc Ninh Xe Con 23/10/2024 - 08:30
98A-888.39 70.000.000 Bắc Giang Xe Con 23/10/2024 - 08:30
30M-158.86 60.000.000 Hà Nội Xe Con 23/10/2024 - 08:30
99A-893.89 120.000.000 Bắc Ninh Xe Con 23/10/2024 - 08:30
60K-680.79 40.000.000 Đồng Nai Xe Con 23/10/2024 - 08:30
30M-126.88 105.000.000 Hà Nội Xe Con 23/10/2024 - 08:30
30M-128.28 90.000.000 Hà Nội Xe Con 23/10/2024 - 08:30
30M-322.99 100.000.000 Hà Nội Xe Con 23/10/2024 - 08:30
14A-999.94 150.000.000 Quảng Ninh Xe Con 23/10/2024 - 08:30
51L-909.99 510.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 22/10/2024 - 14:45
90A-296.86 45.000.000 Hà Nam Xe Con 22/10/2024 - 14:45
51L-911.39 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 22/10/2024 - 14:45
30M-359.89 50.000.000 Hà Nội Xe Con 22/10/2024 - 14:45
30M-279.79 560.000.000 Hà Nội Xe Con 22/10/2024 - 14:45
30M-353.83 40.000.000 Hà Nội Xe Con 22/10/2024 - 14:45
20A-883.89 90.000.000 Thái Nguyên Xe Con 22/10/2024 - 14:45
30M-383.77 40.000.000 Hà Nội Xe Con 22/10/2024 - 14:45
77A-347.77 40.000.000 Bình Định Xe Con 22/10/2024 - 14:45
29K-356.88 40.000.000 Hà Nội Xe Tải 22/10/2024 - 14:45
60C-767.89 110.000.000 Đồng Nai Xe Tải 22/10/2024 - 14:45