Danh sách biển số đã đấu giá

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
30M-066.89 70.000.000 Hà Nội Xe Con 23/10/2024 - 14:00
30M-363.89 115.000.000 Hà Nội Xe Con 23/10/2024 - 14:00
30M-227.99 45.000.000 Hà Nội Xe Con 23/10/2024 - 14:00
62A-355.79 40.000.000 Long An Xe Con 23/10/2024 - 14:00
99A-799.86 40.000.000 Bắc Ninh Xe Con 23/10/2024 - 14:00
68A-295.55 40.000.000 Kiên Giang Xe Con 23/10/2024 - 14:00
15K-319.77 40.000.000 Hải Phòng Xe Con 23/10/2024 - 14:00
48A-222.33 40.000.000 Đắk Nông Xe Con 23/10/2024 - 14:00
76A-255.89 40.000.000 Quảng Ngãi Xe Con 23/10/2024 - 14:00
67A-345.67 1.040.000.000 An Giang Xe Con 23/10/2024 - 10:00
51L-963.68 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 23/10/2024 - 10:00
30M-288.66 185.000.000 Hà Nội Xe Con 23/10/2024 - 10:00
51N-109.09 55.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 23/10/2024 - 10:00
51L-909.09 355.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 23/10/2024 - 10:00
30M-113.99 60.000.000 Hà Nội Xe Con 23/10/2024 - 10:00
89A-556.99 50.000.000 Hưng Yên Xe Con 23/10/2024 - 10:00
30M-391.99 55.000.000 Hà Nội Xe Con 23/10/2024 - 10:00
30M-126.86 50.000.000 Hà Nội Xe Con 23/10/2024 - 10:00
15K-456.68 105.000.000 Hải Phòng Xe Con 23/10/2024 - 10:00
88A-822.99 70.000.000 Vĩnh Phúc Xe Con 23/10/2024 - 10:00
15K-459.99 100.000.000 Hải Phòng Xe Con 23/10/2024 - 10:00
47A-838.86 40.000.000 Đắk Lắk Xe Con 23/10/2024 - 10:00
30M-169.99 245.000.000 Hà Nội Xe Con 23/10/2024 - 10:00
21A-222.88 80.000.000 Yên Bái Xe Con 23/10/2024 - 10:00
72A-867.89 200.000.000 Bà Rịa - Vũng Tàu Xe Con 23/10/2024 - 10:00
30M-216.88 60.000.000 Hà Nội Xe Con 23/10/2024 - 10:00
88A-818.68 75.000.000 Vĩnh Phúc Xe Con 23/10/2024 - 10:00
30M-286.79 75.000.000 Hà Nội Xe Con 23/10/2024 - 10:00
30M-122.33 75.000.000 Hà Nội Xe Con 23/10/2024 - 10:00
30M-058.58 55.000.000 Hà Nội Xe Con 23/10/2024 - 10:00