Danh sách biển số đã đấu giá

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
30M-235.89 50.000.000 Hà Nội Xe Con 22/10/2024 - 14:45
30M-383.77 40.000.000 Hà Nội Xe Con 22/10/2024 - 14:45
92A-422.29 40.000.000 Quảng Nam Xe Con 22/10/2024 - 14:45
30M-333.31 40.000.000 Hà Nội Xe Con 22/10/2024 - 14:45
60C-767.89 110.000.000 Đồng Nai Xe Tải 22/10/2024 - 14:45
30M-359.89 50.000.000 Hà Nội Xe Con 22/10/2024 - 14:45
73A-373.33 40.000.000 Quảng Bình Xe Con 22/10/2024 - 14:45
30M-030.38 40.000.000 Hà Nội Xe Con 22/10/2024 - 14:45
30M-262.83 40.000.000 Hà Nội Xe Con 22/10/2024 - 14:45
51M-158.68 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Tải 22/10/2024 - 14:45
77A-347.77 40.000.000 Bình Định Xe Con 22/10/2024 - 14:45
29K-356.88 40.000.000 Hà Nội Xe Tải 22/10/2024 - 14:45
90A-296.86 45.000.000 Hà Nam Xe Con 22/10/2024 - 14:45
18A-511.11 85.000.000 Nam Định Xe Con 22/10/2024 - 14:45
15K-506.96 40.000.000 Hải Phòng Xe Con 22/10/2024 - 14:45
61K-568.79 125.000.000 Bình Dương Xe Con 22/10/2024 - 14:45
22A-282.88 40.000.000 Tuyên Quang Xe Con 22/10/2024 - 14:45
72A-883.33 40.000.000 Bà Rịa - Vũng Tàu Xe Con 22/10/2024 - 14:45
30L-969.63 55.000.000 Hà Nội Xe Con 22/10/2024 - 14:45
51N-135.19 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 22/10/2024 - 14:45
30M-383.86 305.000.000 Hà Nội Xe Con 22/10/2024 - 14:45
37K-567.96 40.000.000 Nghệ An Xe Con 22/10/2024 - 14:45
60K-681.68 90.000.000 Đồng Nai Xe Con 22/10/2024 - 14:45
30M-353.83 40.000.000 Hà Nội Xe Con 22/10/2024 - 14:45
30M-168.68 745.000.000 Hà Nội Xe Con 22/10/2024 - 14:45
30M-225.88 115.000.000 Hà Nội Xe Con 22/10/2024 - 14:45
72A-867.99 40.000.000 Bà Rịa - Vũng Tàu Xe Con 22/10/2024 - 14:45
51N-019.19 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 22/10/2024 - 14:45
20A-883.89 90.000.000 Thái Nguyên Xe Con 22/10/2024 - 14:45
37K-567.76 40.000.000 Nghệ An Xe Con 22/10/2024 - 14:45