Danh sách biển số đã đấu giá

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
36K-266.79 40.000.000 Thanh Hóa Xe Con 08/11/2024 - 14:45
30M-377.89 40.000.000 Hà Nội Xe Con 08/11/2024 - 14:45
30M-030.03 40.000.000 Hà Nội Xe Con 08/11/2024 - 14:45
89A-561.56 40.000.000 Hưng Yên Xe Con 08/11/2024 - 14:45
37K-550.55 40.000.000 Nghệ An Xe Con 08/11/2024 - 14:45
51L-928.82 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 08/11/2024 - 14:45
60D-022.22 40.000.000 Đồng Nai Xe tải van 08/11/2024 - 14:45
90A-299.86 40.000.000 Hà Nam Xe Con 08/11/2024 - 14:45
15K-483.86 40.000.000 Hải Phòng Xe Con 08/11/2024 - 14:45
47A-823.99 40.000.000 Đắk Lắk Xe Con 08/11/2024 - 14:45
34A-936.63 40.000.000 Hải Dương Xe Con 08/11/2024 - 14:45
61K-528.68 40.000.000 Bình Dương Xe Con 08/11/2024 - 14:45
14A-996.26 40.000.000 Quảng Ninh Xe Con 08/11/2024 - 14:45
88A-788.68 40.000.000 Vĩnh Phúc Xe Con 08/11/2024 - 14:45
85C-086.86 40.000.000 Ninh Thuận Xe Tải 08/11/2024 - 14:45
30M-323.32 40.000.000 Hà Nội Xe Con 08/11/2024 - 14:45
73A-373.77 40.000.000 Quảng Bình Xe Con 08/11/2024 - 14:45
30M-280.88 40.000.000 Hà Nội Xe Con 08/11/2024 - 14:45
29K-333.86 40.000.000 Hà Nội Xe Tải 08/11/2024 - 14:45
30M-119.98 40.000.000 Hà Nội Xe Con 08/11/2024 - 14:45
74A-285.85 40.000.000 Quảng Trị Xe Con 08/11/2024 - 14:45
81A-468.88 40.000.000 Gia Lai Xe Con 08/11/2024 - 14:45
61K-525.55 40.000.000 Bình Dương Xe Con 08/11/2024 - 14:45
19A-688.84 40.000.000 Phú Thọ Xe Con 08/11/2024 - 14:45
30M-263.86 40.000.000 Hà Nội Xe Con 08/11/2024 - 14:45
74A-277.79 40.000.000 Quảng Trị Xe Con 08/11/2024 - 14:45
69A-171.11 40.000.000 Cà Mau Xe Con 08/11/2024 - 14:45
60K-680.86 40.000.000 Đồng Nai Xe Con 08/11/2024 - 14:45
49A-777.69 40.000.000 Lâm Đồng Xe Con 08/11/2024 - 14:45
51L-972.72 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 08/11/2024 - 14:45