Danh sách biển số đã đấu giá

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
99A-866.69 55.000.000 Bắc Ninh Xe Con 22/10/2024 - 14:45
30M-119.19 50.000.000 Hà Nội Xe Con 22/10/2024 - 14:45
51L-909.99 510.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 22/10/2024 - 14:45
18A-511.11 85.000.000 Nam Định Xe Con 22/10/2024 - 14:45
60K-661.88 40.000.000 Đồng Nai Xe Con 22/10/2024 - 14:45
60K-681.68 90.000.000 Đồng Nai Xe Con 22/10/2024 - 14:45
72A-883.33 40.000.000 Bà Rịa - Vũng Tàu Xe Con 22/10/2024 - 14:45
51N-072.79 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 22/10/2024 - 14:45
89A-557.59 40.000.000 Hưng Yên Xe Con 22/10/2024 - 14:45
30M-285.19 40.000.000 Hà Nội Xe Con 22/10/2024 - 14:45
94A-112.68 40.000.000 Bạc Liêu Xe Con 22/10/2024 - 14:45
51N-123.66 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 22/10/2024 - 14:45
30M-299.19 40.000.000 Hà Nội Xe Con 22/10/2024 - 14:45
98A-888.13 40.000.000 Bắc Giang Xe Con 22/10/2024 - 14:45
30M-121.88 40.000.000 Hà Nội Xe Con 22/10/2024 - 14:45
11A-136.68 40.000.000 Cao Bằng Xe Con 22/10/2024 - 14:45
60K-577.89 40.000.000 Đồng Nai Xe Con 22/10/2024 - 14:45
30L-991.28 40.000.000 Hà Nội Xe Con 22/10/2024 - 14:45
90A-288.28 40.000.000 Hà Nam Xe Con 22/10/2024 - 14:45
28C-123.68 40.000.000 Hòa Bình Xe Tải 22/10/2024 - 14:45
14A-991.83 40.000.000 Quảng Ninh Xe Con 22/10/2024 - 14:45
99A-888.00 40.000.000 Bắc Ninh Xe Con 22/10/2024 - 14:45
89A-546.68 40.000.000 Hưng Yên Xe Con 22/10/2024 - 14:45
47C-408.88 40.000.000 Đắk Lắk Xe Tải 22/10/2024 - 14:45
30M-052.98 40.000.000 Hà Nội Xe Con 22/10/2024 - 14:45
29K-386.79 40.000.000 Hà Nội Xe Tải 22/10/2024 - 14:45
26A-189.79 40.000.000 Sơn La Xe Con 22/10/2024 - 14:45
30M-144.56 40.000.000 Hà Nội Xe Con 22/10/2024 - 14:45
51N-125.38 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 22/10/2024 - 14:45
30M-068.89 40.000.000 Hà Nội Xe Con 22/10/2024 - 14:45