Danh sách biển số đã đấu giá

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
18A-511.11 85.000.000 Nam Định Xe Con 22/10/2024 - 14:45
51N-007.77 65.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 22/10/2024 - 14:45
60K-661.88 40.000.000 Đồng Nai Xe Con 22/10/2024 - 14:45
60K-681.68 90.000.000 Đồng Nai Xe Con 22/10/2024 - 14:45
37K-538.68 55.000.000 Nghệ An Xe Con 22/10/2024 - 14:45
28C-123.45 100.000.000 Hòa Bình Xe Tải 22/10/2024 - 14:45
65A-529.52 40.000.000 Cần Thơ Xe Con 22/10/2024 - 14:45
99A-879.86 40.000.000 Bắc Ninh Xe Con 22/10/2024 - 14:45
99A-855.66 105.000.000 Bắc Ninh Xe Con 22/10/2024 - 14:45
15K-506.96 40.000.000 Hải Phòng Xe Con 22/10/2024 - 14:45
30M-235.79 160.000.000 Hà Nội Xe Con 22/10/2024 - 14:45
22A-282.88 40.000.000 Tuyên Quang Xe Con 22/10/2024 - 14:45
30M-235.89 50.000.000 Hà Nội Xe Con 22/10/2024 - 14:45
51L-911.39 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 22/10/2024 - 14:45
23A-169.99 145.000.000 Hà Giang Xe Con 22/10/2024 - 14:45
30M-262.83 40.000.000 Hà Nội Xe Con 22/10/2024 - 14:45
30M-030.38 40.000.000 Hà Nội Xe Con 22/10/2024 - 14:45
30M-383.86 305.000.000 Hà Nội Xe Con 22/10/2024 - 14:45
30M-169.83 40.000.000 Hà Nội Xe Con 22/10/2024 - 14:45
51N-135.19 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 22/10/2024 - 14:45
30M-225.88 115.000.000 Hà Nội Xe Con 22/10/2024 - 14:45
30M-242.85 40.000.000 Hà Nội Xe Con 22/10/2024 - 14:45
30M-291.98 40.000.000 Hà Nội Xe Con 22/10/2024 - 14:45
29K-356.88 40.000.000 Hà Nội Xe Tải 22/10/2024 - 14:45
72A-867.99 40.000.000 Bà Rịa - Vũng Tàu Xe Con 22/10/2024 - 14:45
30M-396.39 55.000.000 Hà Nội Xe Con 22/10/2024 - 14:45
77A-347.77 40.000.000 Bình Định Xe Con 22/10/2024 - 14:45
74A-277.89 40.000.000 Quảng Trị Xe Con 22/10/2024 - 14:45
60K-677.89 40.000.000 Đồng Nai Xe Con 22/10/2024 - 14:45
30M-333.31 40.000.000 Hà Nội Xe Con 22/10/2024 - 14:45