Danh sách biển số đã đấu giá

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
51L-810.10 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 22/10/2024 - 14:45
98A-882.55 40.000.000 Bắc Giang Xe Con 22/10/2024 - 14:45
34A-926.28 40.000.000 Hải Dương Xe Con 22/10/2024 - 14:45
21A-222.26 40.000.000 Yên Bái Xe Con 22/10/2024 - 14:45
61K-564.68 40.000.000 Bình Dương Xe Con 22/10/2024 - 14:45
51L-939.33 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 22/10/2024 - 14:45
30M-326.26 40.000.000 Hà Nội Xe Con 22/10/2024 - 14:45
60C-778.79 40.000.000 Đồng Nai Xe Tải 22/10/2024 - 14:45
30M-125.79 40.000.000 Hà Nội Xe Con 22/10/2024 - 14:45
30M-399.38 40.000.000 Hà Nội Xe Con 22/10/2024 - 14:45
51N-146.86 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 22/10/2024 - 14:45
30M-292.38 40.000.000 Hà Nội Xe Con 22/10/2024 - 14:45
72A-850.50 40.000.000 Bà Rịa - Vũng Tàu Xe Con 22/10/2024 - 14:45
99A-816.79 40.000.000 Bắc Ninh Xe Con 22/10/2024 - 14:45
29K-368.79 40.000.000 Hà Nội Xe Tải 22/10/2024 - 14:45
72A-848.96 40.000.000 Bà Rịa - Vũng Tàu Xe Con 22/10/2024 - 14:45
30M-373.37 40.000.000 Hà Nội Xe Con 22/10/2024 - 14:45
34A-946.66 40.000.000 Hải Dương Xe Con 22/10/2024 - 14:45
34C-388.86 40.000.000 Hải Dương Xe Tải 22/10/2024 - 14:45
30M-268.96 40.000.000 Hà Nội Xe Con 22/10/2024 - 14:45
30M-122.23 40.000.000 Hà Nội Xe Con 22/10/2024 - 14:45
30M-102.79 40.000.000 Hà Nội Xe Con 22/10/2024 - 14:45
98A-882.83 40.000.000 Bắc Giang Xe Con 22/10/2024 - 14:45
85A-133.38 40.000.000 Ninh Thuận Xe Con 22/10/2024 - 14:45
99A-888.39 95.000.000 Bắc Ninh Xe Con 22/10/2024 - 14:00
89A-555.52 65.000.000 Hưng Yên Xe Con 22/10/2024 - 14:00
37K-525.55 110.000.000 Nghệ An Xe Con 22/10/2024 - 14:00
51N-088.80 60.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 22/10/2024 - 14:00
30M-316.68 55.000.000 Hà Nội Xe Con 22/10/2024 - 14:00
65A-522.22 175.000.000 Cần Thơ Xe Con 22/10/2024 - 14:00