Danh sách biển số đã đấu giá

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
30M-133.38 75.000.000 Hà Nội Xe Con 22/10/2024 - 09:15
37K-555.98 55.000.000 Nghệ An Xe Con 22/10/2024 - 09:15
88A-824.68 60.000.000 Vĩnh Phúc Xe Con 22/10/2024 - 09:15
30M-388.99 385.000.000 Hà Nội Xe Con 22/10/2024 - 09:15
51L-719.19 50.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 22/10/2024 - 08:30
36K-283.68 45.000.000 Thanh Hóa Xe Con 22/10/2024 - 08:30
38A-686.99 245.000.000 Hà Tĩnh Xe Con 22/10/2024 - 08:30
99A-862.68 85.000.000 Bắc Ninh Xe Con 22/10/2024 - 08:30
51N-068.79 65.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 22/10/2024 - 08:30
30M-382.68 85.000.000 Hà Nội Xe Con 22/10/2024 - 08:30
30M-246.99 70.000.000 Hà Nội Xe Con 22/10/2024 - 08:30
30M-099.98 85.000.000 Hà Nội Xe Con 22/10/2024 - 08:30
14K-028.88 155.000.000 Quảng Ninh Xe Con 22/10/2024 - 08:30
20A-879.89 65.000.000 Thái Nguyên Xe Con 22/10/2024 - 08:30
51L-979.88 50.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 22/10/2024 - 08:30
30M-383.99 90.000.000 Hà Nội Xe Con 22/10/2024 - 08:30
77A-368.68 225.000.000 Bình Định Xe Con 22/10/2024 - 08:30
51N-019.99 95.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 22/10/2024 - 08:30
34A-933.99 105.000.000 Hải Dương Xe Con 22/10/2024 - 08:30
30M-398.99 140.000.000 Hà Nội Xe Con 22/10/2024 - 08:30
36C-558.88 45.000.000 Thanh Hóa Xe Tải 22/10/2024 - 08:30
30M-113.33 160.000.000 Hà Nội Xe Con 22/10/2024 - 08:30
30M-097.99 60.000.000 Hà Nội Xe Con 22/10/2024 - 08:30
51L-977.79 440.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 22/10/2024 - 08:30
37K-500.00 150.000.000 Nghệ An Xe Con 22/10/2024 - 08:30
30M-222.33 80.000.000 Hà Nội Xe Con 22/10/2024 - 08:30
51L-966.69 260.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 22/10/2024 - 08:30
62A-486.86 50.000.000 Long An Xe Con 22/10/2024 - 08:30
68A-368.68 1.200.000.000 Kiên Giang Xe Con 22/10/2024 - 08:30
51N-123.68 100.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 22/10/2024 - 08:30