Danh sách biển số đã đấu giá

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
60K-688.86 205.000.000 Đồng Nai Xe Con 21/10/2024 - 14:45
36K-259.59 40.000.000 Thanh Hóa Xe Con 21/10/2024 - 14:45
38A-692.96 40.000.000 Hà Tĩnh Xe Con 21/10/2024 - 14:45
22A-266.22 40.000.000 Tuyên Quang Xe Con 21/10/2024 - 14:45
47A-822.77 40.000.000 Đắk Lắk Xe Con 21/10/2024 - 14:45
38A-688.96 40.000.000 Hà Tĩnh Xe Con 21/10/2024 - 14:45
29K-377.77 140.000.000 Hà Nội Xe Tải 21/10/2024 - 14:45
30L-771.79 40.000.000 Hà Nội Xe Con 21/10/2024 - 14:45
99A-857.89 45.000.000 Bắc Ninh Xe Con 21/10/2024 - 14:45
30M-258.58 165.000.000 Hà Nội Xe Con 21/10/2024 - 14:45
77A-358.58 40.000.000 Bình Định Xe Con 21/10/2024 - 14:45
78A-222.39 40.000.000 Phú Yên Xe Con 21/10/2024 - 14:45
30M-117.89 55.000.000 Hà Nội Xe Con 21/10/2024 - 14:45
15K-456.65 40.000.000 Hải Phòng Xe Con 21/10/2024 - 14:45
89A-538.88 50.000.000 Hưng Yên Xe Con 21/10/2024 - 14:45
51L-987.88 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 21/10/2024 - 14:45
30M-156.79 70.000.000 Hà Nội Xe Con 21/10/2024 - 14:45
51L-985.86 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 21/10/2024 - 14:45
90A-288.68 165.000.000 Hà Nam Xe Con 21/10/2024 - 14:45
90A-288.99 235.000.000 Hà Nam Xe Con 21/10/2024 - 14:45
30L-868.92 40.000.000 Hà Nội Xe Con 21/10/2024 - 14:45
38A-684.68 40.000.000 Hà Tĩnh Xe Con 21/10/2024 - 14:45
98A-868.22 40.000.000 Bắc Giang Xe Con 21/10/2024 - 14:45
20A-877.88 40.000.000 Thái Nguyên Xe Con 21/10/2024 - 14:45
30M-111.69 40.000.000 Hà Nội Xe Con 21/10/2024 - 14:45
30M-123.88 195.000.000 Hà Nội Xe Con 21/10/2024 - 14:45
30M-256.89 435.000.000 Hà Nội Xe Con 21/10/2024 - 14:45
51N-134.56 85.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 21/10/2024 - 14:45
63A-333.99 120.000.000 Tiền Giang Xe Con 21/10/2024 - 14:45
60K-683.83 40.000.000 Đồng Nai Xe Con 21/10/2024 - 14:45