Danh sách biển số đã đấu giá

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
14B-055.88 40.000.000 Quảng Ninh Xe Khách 21/10/2024 - 14:45
61K-528.28 40.000.000 Bình Dương Xe Con 21/10/2024 - 14:45
51L-969.88 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 21/10/2024 - 14:45
51M-238.99 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Tải 21/10/2024 - 14:45
30M-282.11 40.000.000 Hà Nội Xe Con 21/10/2024 - 14:45
62A-488.89 40.000.000 Long An Xe Con 21/10/2024 - 14:45
61K-519.86 40.000.000 Bình Dương Xe Con 21/10/2024 - 14:45
61K-568.69 40.000.000 Bình Dương Xe Con 21/10/2024 - 14:45
14A-960.86 40.000.000 Quảng Ninh Xe Con 21/10/2024 - 14:45
51N-095.95 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 21/10/2024 - 14:45
30K-726.86 40.000.000 Hà Nội Xe Con 21/10/2024 - 14:45
77A-365.88 40.000.000 Bình Định Xe Con 21/10/2024 - 14:45
36K-298.68 40.000.000 Thanh Hóa Xe Con 21/10/2024 - 14:45
30M-318.79 40.000.000 Hà Nội Xe Con 21/10/2024 - 14:45
90A-232.99 40.000.000 Hà Nam Xe Con 21/10/2024 - 14:45
99A-869.33 40.000.000 Bắc Ninh Xe Con 21/10/2024 - 14:45
30M-267.67 40.000.000 Hà Nội Xe Con 21/10/2024 - 14:45
43A-945.45 40.000.000 Đà Nẵng Xe Con 21/10/2024 - 14:45
20A-865.55 40.000.000 Thái Nguyên Xe Con 21/10/2024 - 14:45
88A-723.33 40.000.000 Vĩnh Phúc Xe Con 21/10/2024 - 14:45
63A-333.77 40.000.000 Tiền Giang Xe Con 21/10/2024 - 14:45
30M-231.88 40.000.000 Hà Nội Xe Con 21/10/2024 - 14:45
37K-517.89 40.000.000 Nghệ An Xe Con 21/10/2024 - 14:45
30L-668.77 40.000.000 Hà Nội Xe Con 21/10/2024 - 14:45
75A-395.95 40.000.000 Thừa Thiên Huế Xe Con 21/10/2024 - 14:45
37K-567.98 50.000.000 Nghệ An Xe Con 21/10/2024 - 14:00
61K-568.88 190.000.000 Bình Dương Xe Con 21/10/2024 - 14:00
37K-526.26 70.000.000 Nghệ An Xe Con 21/10/2024 - 14:00
38C-238.68 55.000.000 Hà Tĩnh Xe Tải 21/10/2024 - 14:00
85A-138.39 140.000.000 Ninh Thuận Xe Con 21/10/2024 - 14:00