Danh sách biển số đã đấu giá

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
30M-311.99 55.000.000 Hà Nội Xe Con 21/10/2024 - 08:30
51N-123.39 50.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 21/10/2024 - 08:30
30M-136.68 105.000.000 Hà Nội Xe Con 21/10/2024 - 08:30
30M-332.33 85.000.000 Hà Nội Xe Con 21/10/2024 - 08:30
30M-333.37 50.000.000 Hà Nội Xe Con 21/10/2024 - 08:30
38A-695.79 70.000.000 Hà Tĩnh Xe Con 21/10/2024 - 08:30
88A-822.86 55.000.000 Vĩnh Phúc Xe Con 21/10/2024 - 08:30
14A-996.68 65.000.000 Quảng Ninh Xe Con 21/10/2024 - 08:30
79A-577.79 200.000.000 Khánh Hòa Xe Con 21/10/2024 - 08:30
30M-397.77 40.000.000 Hà Nội Xe Con 18/10/2024 - 15:45
89A-565.79 85.000.000 Hưng Yên Xe Con 18/10/2024 - 15:45
81A-469.79 40.000.000 Gia Lai Xe Con 18/10/2024 - 15:45
30M-135.68 150.000.000 Hà Nội Xe Con 18/10/2024 - 15:45
30M-382.38 40.000.000 Hà Nội Xe Con 18/10/2024 - 15:45
30M-238.89 60.000.000 Hà Nội Xe Con 18/10/2024 - 15:45
51N-009.19 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 18/10/2024 - 15:45
61K-556.78 130.000.000 Bình Dương Xe Con 18/10/2024 - 15:45
89A-552.22 95.000.000 Hưng Yên Xe Con 18/10/2024 - 15:45
89A-567.83 40.000.000 Hưng Yên Xe Con 18/10/2024 - 15:45
14K-019.83 45.000.000 Quảng Ninh Xe Con 18/10/2024 - 15:45
30M-298.88 180.000.000 Hà Nội Xe Con 18/10/2024 - 15:45
99A-883.89 105.000.000 Bắc Ninh Xe Con 18/10/2024 - 15:45
20A-898.66 40.000.000 Thái Nguyên Xe Con 18/10/2024 - 15:45
47C-399.39 70.000.000 Đắk Lắk Xe Tải 18/10/2024 - 15:45
43A-955.59 100.000.000 Đà Nẵng Xe Con 18/10/2024 - 15:45
30M-166.16 70.000.000 Hà Nội Xe Con 18/10/2024 - 15:45
30M-225.79 40.000.000 Hà Nội Xe Con 18/10/2024 - 15:45
51N-058.88 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 18/10/2024 - 15:45
88A-819.86 70.000.000 Vĩnh Phúc Xe Con 18/10/2024 - 15:45
19A-718.88 40.000.000 Phú Thọ Xe Con 18/10/2024 - 15:45