Danh sách biển số đã đấu giá

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
51N-097.79 160.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 05/11/2024 - 14:45
30M-228.99 125.000.000 Hà Nội Xe Con 05/11/2024 - 14:45
38A-686.69 40.000.000 Hà Tĩnh Xe Con 05/11/2024 - 14:45
71A-168.39 40.000.000 Bến Tre Xe Con 05/11/2024 - 14:45
93A-511.39 60.000.000 Bình Phước Xe Con 05/11/2024 - 14:45
49A-767.89 190.000.000 Lâm Đồng Xe Con 05/11/2024 - 14:45
89A-556.39 40.000.000 Hưng Yên Xe Con 05/11/2024 - 14:45
30M-111.55 40.000.000 Hà Nội Xe Con 05/11/2024 - 14:45
98A-882.22 50.000.000 Bắc Giang Xe Con 05/11/2024 - 14:45
14K-000.02 90.000.000 Quảng Ninh Xe Con 05/11/2024 - 14:45
30M-176.66 40.000.000 Hà Nội Xe Con 05/11/2024 - 14:45
30M-126.66 145.000.000 Hà Nội Xe Con 05/11/2024 - 14:45
30M-257.88 40.000.000 Hà Nội Xe Con 05/11/2024 - 14:45
30M-111.28 40.000.000 Hà Nội Xe Con 05/11/2024 - 14:45
75A-387.77 40.000.000 Thừa Thiên Huế Xe Con 05/11/2024 - 14:45
38A-695.55 40.000.000 Hà Tĩnh Xe Con 05/11/2024 - 14:45
14K-008.68 40.000.000 Quảng Ninh Xe Con 05/11/2024 - 14:45
37K-555.50 50.000.000 Nghệ An Xe Con 05/11/2024 - 14:45
72A-867.68 40.000.000 Bà Rịa - Vũng Tàu Xe Con 05/11/2024 - 14:45
30M-179.85 40.000.000 Hà Nội Xe Con 05/11/2024 - 14:45
30M-200.99 40.000.000 Hà Nội Xe Con 05/11/2024 - 14:45
30M-396.99 105.000.000 Hà Nội Xe Con 05/11/2024 - 14:45
43A-895.98 40.000.000 Đà Nẵng Xe Con 05/11/2024 - 14:45
47A-837.79 40.000.000 Đắk Lắk Xe Con 05/11/2024 - 14:45
20A-888.39 90.000.000 Thái Nguyên Xe Con 05/11/2024 - 14:45
36K-236.88 60.000.000 Thanh Hóa Xe Con 05/11/2024 - 14:45
21A-223.33 50.000.000 Yên Bái Xe Con 05/11/2024 - 14:45
99A-873.89 40.000.000 Bắc Ninh Xe Con 05/11/2024 - 14:45
89A-565.88 55.000.000 Hưng Yên Xe Con 05/11/2024 - 14:45
30M-333.32 95.000.000 Hà Nội Xe Con 05/11/2024 - 14:45