Danh sách biển số đã đấu giá

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
65A-459.59 40.000.000 Cần Thơ Xe Con 18/10/2024 - 15:45
30M-224.56 40.000.000 Hà Nội Xe Con 18/10/2024 - 15:45
89A-566.98 40.000.000 Hưng Yên Xe Con 18/10/2024 - 15:45
60K-656.68 40.000.000 Đồng Nai Xe Con 18/10/2024 - 15:45
37K-561.68 40.000.000 Nghệ An Xe Con 18/10/2024 - 15:45
30M-316.26 40.000.000 Hà Nội Xe Con 18/10/2024 - 15:45
30M-338.18 40.000.000 Hà Nội Xe Con 18/10/2024 - 15:45
90A-288.16 40.000.000 Hà Nam Xe Con 18/10/2024 - 15:45
51L-998.28 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 18/10/2024 - 15:45
30M-118.79 40.000.000 Hà Nội Xe Con 18/10/2024 - 15:45
89A-563.88 40.000.000 Hưng Yên Xe Con 18/10/2024 - 15:45
89A-565.36 40.000.000 Hưng Yên Xe Con 18/10/2024 - 15:45
97A-085.55 40.000.000 Bắc Kạn Xe Con 18/10/2024 - 15:45
14K-005.58 40.000.000 Quảng Ninh Xe Con 18/10/2024 - 15:45
51L-912.12 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 18/10/2024 - 15:45
90A-292.89 40.000.000 Hà Nam Xe Con 18/10/2024 - 15:45
37K-375.68 40.000.000 Nghệ An Xe Con 18/10/2024 - 15:45
30M-345.88 40.000.000 Hà Nội Xe Con 18/10/2024 - 15:45
89A-555.98 40.000.000 Hưng Yên Xe Con 18/10/2024 - 15:45
37K-555.96 40.000.000 Nghệ An Xe Con 18/10/2024 - 15:45
47A-833.79 40.000.000 Đắk Lắk Xe Con 18/10/2024 - 15:45
61K-598.89 40.000.000 Bình Dương Xe Con 18/10/2024 - 15:45
98A-863.88 40.000.000 Bắc Giang Xe Con 18/10/2024 - 15:45
36K-281.95 40.000.000 Thanh Hóa Xe Con 18/10/2024 - 15:45
37K-526.86 40.000.000 Nghệ An Xe Con 18/10/2024 - 15:45
98A-868.28 40.000.000 Bắc Giang Xe Con 18/10/2024 - 15:45
51N-091.94 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 18/10/2024 - 15:45
51N-128.89 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 18/10/2024 - 15:45
26A-238.38 40.000.000 Sơn La Xe Con 18/10/2024 - 15:45
98A-866.56 40.000.000 Bắc Giang Xe Con 18/10/2024 - 15:45