Danh sách biển số đã đấu giá

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
30M-123.59 40.000.000 Hà Nội Xe Con 18/10/2024 - 15:45
30M-211.22 40.000.000 Hà Nội Xe Con 18/10/2024 - 15:45
98A-866.56 40.000.000 Bắc Giang Xe Con 18/10/2024 - 15:45
15K-469.89 40.000.000 Hải Phòng Xe Con 18/10/2024 - 15:45
51D-999.45 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Tải 18/10/2024 - 15:45
30M-286.96 40.000.000 Hà Nội Xe Con 18/10/2024 - 15:45
30M-123.36 40.000.000 Hà Nội Xe Con 18/10/2024 - 15:45
30M-120.06 40.000.000 Hà Nội Xe Con 18/10/2024 - 15:45
30M-295.98 40.000.000 Hà Nội Xe Con 18/10/2024 - 15:45
30M-216.18 40.000.000 Hà Nội Xe Con 18/10/2024 - 15:45
30M-155.56 40.000.000 Hà Nội Xe Con 18/10/2024 - 15:45
67A-329.99 40.000.000 An Giang Xe Con 18/10/2024 - 15:45
51N-091.94 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 18/10/2024 - 15:45
51N-128.89 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 18/10/2024 - 15:45
51M-181.81 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Tải 18/10/2024 - 15:45
38A-684.56 40.000.000 Hà Tĩnh Xe Con 18/10/2024 - 15:45
34A-956.56 40.000.000 Hải Dương Xe Con 18/10/2024 - 15:45
24A-323.79 40.000.000 Lào Cai Xe Con 18/10/2024 - 15:45
24A-323.33 40.000.000 Lào Cai Xe Con 18/10/2024 - 15:45
98A-868.56 40.000.000 Bắc Giang Xe Con 18/10/2024 - 15:45
88A-828.98 40.000.000 Vĩnh Phúc Xe Con 18/10/2024 - 15:45
62A-488.79 40.000.000 Long An Xe Con 18/10/2024 - 15:45
37K-369.98 40.000.000 Nghệ An Xe Con 18/10/2024 - 15:45
70A-586.88 40.000.000 Tây Ninh Xe Con 18/10/2024 - 15:45
30M-161.79 40.000.000 Hà Nội Xe Con 18/10/2024 - 15:45
30M-161.88 40.000.000 Hà Nội Xe Con 18/10/2024 - 15:45
30M-393.98 40.000.000 Hà Nội Xe Con 18/10/2024 - 15:45
51N-019.85 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 18/10/2024 - 15:45
82A-163.36 40.000.000 Kon Tum Xe Con 18/10/2024 - 15:45
79A-568.98 40.000.000 Khánh Hòa Xe Con 18/10/2024 - 15:45