Danh sách biển số đã đấu giá

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
30M-268.99 185.000.000 Hà Nội Xe Con 18/10/2024 - 15:00
98A-868.58 55.000.000 Bắc Giang Xe Con 18/10/2024 - 15:00
60K-667.79 40.000.000 Đồng Nai Xe Con 18/10/2024 - 15:00
88A-826.86 75.000.000 Vĩnh Phúc Xe Con 18/10/2024 - 15:00
51L-991.91 105.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 18/10/2024 - 15:00
20A-888.85 90.000.000 Thái Nguyên Xe Con 18/10/2024 - 15:00
99A-868.38 50.000.000 Bắc Ninh Xe Con 18/10/2024 - 15:00
99A-868.58 50.000.000 Bắc Ninh Xe Con 18/10/2024 - 15:00
83C-135.79 65.000.000 Sóc Trăng Xe Tải 18/10/2024 - 15:00
30M-129.68 95.000.000 Hà Nội Xe Con 18/10/2024 - 15:00
89A-555.39 40.000.000 Hưng Yên Xe Con 18/10/2024 - 15:00
30M-335.79 135.000.000 Hà Nội Xe Con 18/10/2024 - 15:00
20A-891.91 40.000.000 Thái Nguyên Xe Con 18/10/2024 - 15:00
88A-828.82 60.000.000 Vĩnh Phúc Xe Con 18/10/2024 - 15:00
38A-699.88 120.000.000 Hà Tĩnh Xe Con 18/10/2024 - 15:00
90A-298.99 120.000.000 Hà Nam Xe Con 18/10/2024 - 15:00
51L-999.94 165.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 18/10/2024 - 15:00
20A-892.92 55.000.000 Thái Nguyên Xe Con 18/10/2024 - 15:00
30M-335.55 100.000.000 Hà Nội Xe Con 18/10/2024 - 14:15
15K-488.89 85.000.000 Hải Phòng Xe Con 18/10/2024 - 14:15
89A-555.69 80.000.000 Hưng Yên Xe Con 18/10/2024 - 14:15
14A-999.89 475.000.000 Quảng Ninh Xe Con 18/10/2024 - 14:15
88A-816.88 75.000.000 Vĩnh Phúc Xe Con 18/10/2024 - 14:15
30M-333.38 270.000.000 Hà Nội Xe Con 18/10/2024 - 14:15
94A-111.18 60.000.000 Bạc Liêu Xe Con 18/10/2024 - 14:15
30M-128.68 120.000.000 Hà Nội Xe Con 18/10/2024 - 14:15
30M-333.98 55.000.000 Hà Nội Xe Con 18/10/2024 - 14:15
72A-868.89 60.000.000 Bà Rịa - Vũng Tàu Xe Con 18/10/2024 - 14:15
12A-269.99 95.000.000 Lạng Sơn Xe Con 18/10/2024 - 14:15
98A-888.98 470.000.000 Bắc Giang Xe Con 18/10/2024 - 14:15