Danh sách biển số đã đấu giá

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
81A-459.99 120.000.000 Gia Lai Xe Con 18/10/2024 - 08:30
89A-558.89 95.000.000 Hưng Yên Xe Con 18/10/2024 - 08:30
49A-767.67 45.000.000 Lâm Đồng Xe Con 18/10/2024 - 08:30
30M-119.88 105.000.000 Hà Nội Xe Con 18/10/2024 - 08:30
89A-567.68 110.000.000 Hưng Yên Xe Con 18/10/2024 - 08:30
37K-528.86 50.000.000 Nghệ An Xe Con 18/10/2024 - 08:30
30M-123.56 90.000.000 Hà Nội Xe Con 18/10/2024 - 08:30
51L-996.99 350.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 18/10/2024 - 08:30
30M-262.66 95.000.000 Hà Nội Xe Con 18/10/2024 - 08:30
98A-869.86 90.000.000 Bắc Giang Xe Con 18/10/2024 - 08:30
20A-885.85 110.000.000 Thái Nguyên Xe Con 18/10/2024 - 08:30
98A-885.88 95.000.000 Bắc Giang Xe Con 18/10/2024 - 08:30
34A-936.68 65.000.000 Hải Dương Xe Con 18/10/2024 - 08:30
30M-119.96 55.000.000 Hà Nội Xe Con 18/10/2024 - 08:30
51L-998.66 60.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 18/10/2024 - 08:30
98A-886.96 60.000.000 Bắc Giang Xe Con 18/10/2024 - 08:30
98A-888.95 40.000.000 Bắc Giang Xe Con 18/10/2024 - 08:30
36K-296.66 75.000.000 Thanh Hóa Xe Con 18/10/2024 - 08:30
30M-356.56 115.000.000 Hà Nội Xe Con 18/10/2024 - 08:30
30M-358.99 40.000.000 Hà Nội Xe Con 18/10/2024 - 08:30
73A-376.66 60.000.000 Quảng Bình Xe Con 18/10/2024 - 08:30
88A-819.68 45.000.000 Vĩnh Phúc Xe Con 18/10/2024 - 08:30
88A-825.68 40.000.000 Vĩnh Phúc Xe Con 18/10/2024 - 08:30
19A-757.77 100.000.000 Phú Thọ Xe Con 18/10/2024 - 08:30
37K-555.86 210.000.000 Nghệ An Xe Con 18/10/2024 - 08:30
19A-661.16 40.000.000 Phú Thọ Xe Con 17/10/2024 - 15:45
17A-488.86 40.000.000 Thái Bình Xe Con 17/10/2024 - 15:45
18C-179.99 40.000.000 Nam Định Xe Tải 17/10/2024 - 15:45
15K-377.89 75.000.000 Hải Phòng Xe Con 17/10/2024 - 15:45
14K-012.89 40.000.000 Quảng Ninh Xe Con 17/10/2024 - 15:45