Danh sách biển số đã đấu giá

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
51N-037.27 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 17/10/2024 - 15:45
69C-106.66 40.000.000 Cà Mau Xe Tải 17/10/2024 - 15:45
30M-333.80 40.000.000 Hà Nội Xe Con 17/10/2024 - 15:45
90A-287.89 40.000.000 Hà Nam Xe Con 17/10/2024 - 15:45
30M-259.88 40.000.000 Hà Nội Xe Con 17/10/2024 - 15:45
51L-516.61 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 17/10/2024 - 15:45
60C-779.89 40.000.000 Đồng Nai Xe Tải 17/10/2024 - 15:45
47C-401.23 40.000.000 Đắk Lắk Xe Tải 17/10/2024 - 15:45
60K-679.97 40.000.000 Đồng Nai Xe Con 17/10/2024 - 15:45
51N-023.93 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 17/10/2024 - 15:45
61K-523.45 40.000.000 Bình Dương Xe Con 17/10/2024 - 15:45
89A-555.77 40.000.000 Hưng Yên Xe Con 17/10/2024 - 15:45
65A-516.89 40.000.000 Cần Thơ Xe Con 17/10/2024 - 15:45
30M-182.83 40.000.000 Hà Nội Xe Con 17/10/2024 - 15:45
30M-308.99 40.000.000 Hà Nội Xe Con 17/10/2024 - 15:45
30K-739.68 40.000.000 Hà Nội Xe Con 17/10/2024 - 15:45
90A-255.86 40.000.000 Hà Nam Xe Con 17/10/2024 - 15:45
82A-127.99 40.000.000 Kon Tum Xe Con 17/10/2024 - 15:45
30M-182.66 40.000.000 Hà Nội Xe Con 17/10/2024 - 15:45
30M-171.78 40.000.000 Hà Nội Xe Con 17/10/2024 - 15:45
60K-666.06 40.000.000 Đồng Nai Xe Con 17/10/2024 - 15:45
38A-681.86 40.000.000 Hà Tĩnh Xe Con 17/10/2024 - 15:45
51N-137.99 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 17/10/2024 - 15:45
11A-118.66 40.000.000 Cao Bằng Xe Con 17/10/2024 - 15:45
36K-268.66 40.000.000 Thanh Hóa Xe Con 17/10/2024 - 15:45
51N-109.99 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 17/10/2024 - 15:45
37K-552.88 40.000.000 Nghệ An Xe Con 17/10/2024 - 15:45
24A-325.68 40.000.000 Lào Cai Xe Con 17/10/2024 - 15:45
98A-862.66 40.000.000 Bắc Giang Xe Con 17/10/2024 - 15:45
73A-347.89 40.000.000 Quảng Bình Xe Con 17/10/2024 - 15:45