Danh sách biển số đã đấu giá

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
30M-221.68 60.000.000 Hà Nội Xe Con 17/10/2024 - 15:00
71A-223.45 60.000.000 Bến Tre Xe Con 17/10/2024 - 15:00
30M-255.89 95.000.000 Hà Nội Xe Con 17/10/2024 - 15:00
30M-292.68 50.000.000 Hà Nội Xe Con 17/10/2024 - 15:00
51L-899.79 55.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 17/10/2024 - 15:00
74A-279.89 75.000.000 Quảng Trị Xe Con 17/10/2024 - 15:00
14A-999.19 105.000.000 Quảng Ninh Xe Con 17/10/2024 - 15:00
61K-567.88 450.000.000 Bình Dương Xe Con 17/10/2024 - 15:00
70A-468.79 40.000.000 Tây Ninh Xe Con 17/10/2024 - 15:00
85A-119.68 40.000.000 Ninh Thuận Xe Con 17/10/2024 - 15:00
15K-176.79 40.000.000 Hải Phòng Xe Con 17/10/2024 - 15:00
35A-373.88 50.000.000 Ninh Bình Xe Con 17/10/2024 - 14:15
51K-867.69 80.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 17/10/2024 - 14:15
71A-222.88 115.000.000 Bến Tre Xe Con 17/10/2024 - 14:15
30M-282.89 85.000.000 Hà Nội Xe Con 17/10/2024 - 14:15
60K-659.99 90.000.000 Đồng Nai Xe Con 17/10/2024 - 14:15
37K-565.55 140.000.000 Nghệ An Xe Con 17/10/2024 - 14:15
51N-033.66 50.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 17/10/2024 - 14:15
98A-888.85 110.000.000 Bắc Giang Xe Con 17/10/2024 - 14:15
37K-568.69 155.000.000 Nghệ An Xe Con 17/10/2024 - 14:15
60K-619.99 85.000.000 Đồng Nai Xe Con 17/10/2024 - 14:15
30M-367.77 40.000.000 Hà Nội Xe Con 17/10/2024 - 14:15
30M-188.18 85.000.000 Hà Nội Xe Con 17/10/2024 - 14:15
30M-188.66 190.000.000 Hà Nội Xe Con 17/10/2024 - 14:15
37K-556.55 140.000.000 Nghệ An Xe Con 17/10/2024 - 14:15
89A-565.56 105.000.000 Hưng Yên Xe Con 17/10/2024 - 14:15
30M-246.88 55.000.000 Hà Nội Xe Con 17/10/2024 - 14:15
20A-883.38 90.000.000 Thái Nguyên Xe Con 17/10/2024 - 14:15
30M-119.93 55.000.000 Hà Nội Xe Con 17/10/2024 - 14:15
14A-999.55 55.000.000 Quảng Ninh Xe Con 17/10/2024 - 14:15