Danh sách biển số đã đấu giá

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
14K-000.79 40.000.000 Quảng Ninh Xe Con 01/11/2024 - 14:45
37K-536.88 40.000.000 Nghệ An Xe Con 01/11/2024 - 14:45
61K-597.99 40.000.000 Bình Dương Xe Con 01/11/2024 - 14:45
99A-886.96 110.000.000 Bắc Ninh Xe Con 01/11/2024 - 14:45
30M-255.79 40.000.000 Hà Nội Xe Con 01/11/2024 - 14:45
21A-228.86 65.000.000 Yên Bái Xe Con 01/11/2024 - 14:45
51N-138.88 90.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 01/11/2024 - 14:45
51L-969.68 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 01/11/2024 - 14:45
36K-255.86 40.000.000 Thanh Hóa Xe Con 01/11/2024 - 14:45
30M-345.66 125.000.000 Hà Nội Xe Con 01/11/2024 - 14:45
37K-528.66 40.000.000 Nghệ An Xe Con 01/11/2024 - 14:45
60K-687.89 55.000.000 Đồng Nai Xe Con 01/11/2024 - 14:45
30M-282.38 40.000.000 Hà Nội Xe Con 01/11/2024 - 14:45
30M-288.88 1.400.000.000 Hà Nội Xe Con 01/11/2024 - 14:45
60K-630.00 40.000.000 Đồng Nai Xe Con 01/11/2024 - 14:45
51N-000.08 235.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 01/11/2024 - 14:45
30M-255.69 40.000.000 Hà Nội Xe Con 01/11/2024 - 14:45
30M-009.11 40.000.000 Hà Nội Xe Con 01/11/2024 - 14:45
19A-588.38 55.000.000 Phú Thọ Xe Con 01/11/2024 - 14:45
51N-001.01 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 01/11/2024 - 14:45
79A-569.88 40.000.000 Khánh Hòa Xe Con 01/11/2024 - 14:45
30M-195.79 40.000.000 Hà Nội Xe Con 01/11/2024 - 14:45
30M-258.88 210.000.000 Hà Nội Xe Con 01/11/2024 - 14:45
72A-833.39 40.000.000 Bà Rịa - Vũng Tàu Xe Con 01/11/2024 - 14:45
30M-233.88 145.000.000 Hà Nội Xe Con 01/11/2024 - 14:45
37K-488.66 40.000.000 Nghệ An Xe Con 01/11/2024 - 14:45
21A-228.99 40.000.000 Yên Bái Xe Con 01/11/2024 - 14:45
30M-262.26 170.000.000 Hà Nội Xe Con 01/11/2024 - 14:45
98A-888.59 40.000.000 Bắc Giang Xe Con 01/11/2024 - 14:45
94A-090.68 40.000.000 Bạc Liêu Xe Con 01/11/2024 - 14:45