Danh sách biển số đã đấu giá

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
51N-155.66 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 01/11/2024 - 14:45
30M-352.22 40.000.000 Hà Nội Xe Con 01/11/2024 - 14:45
30M-058.99 40.000.000 Hà Nội Xe Con 01/11/2024 - 14:45
69A-168.98 40.000.000 Cà Mau Xe Con 01/11/2024 - 14:45
76A-335.35 40.000.000 Quảng Ngãi Xe Con 01/11/2024 - 14:45
98A-879.68 40.000.000 Bắc Giang Xe Con 01/11/2024 - 14:45
38C-248.88 40.000.000 Hà Tĩnh Xe Tải 01/11/2024 - 14:45
30M-319.68 40.000.000 Hà Nội Xe Con 01/11/2024 - 14:45
51L-936.63 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 01/11/2024 - 14:45
30M-235.35 40.000.000 Hà Nội Xe Con 01/11/2024 - 14:45
88A-789.86 40.000.000 Vĩnh Phúc Xe Con 01/11/2024 - 14:45
30M-055.66 40.000.000 Hà Nội Xe Con 01/11/2024 - 14:45
98C-386.66 40.000.000 Bắc Giang Xe Tải 01/11/2024 - 14:45
15K-436.58 40.000.000 Hải Phòng Xe Con 01/11/2024 - 14:45
51L-918.88 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 01/11/2024 - 14:45
30M-286.98 40.000.000 Hà Nội Xe Con 01/11/2024 - 14:45
51N-018.28 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 01/11/2024 - 14:45
98A-869.89 40.000.000 Bắc Giang Xe Con 01/11/2024 - 14:45
15K-506.66 40.000.000 Hải Phòng Xe Con 01/11/2024 - 14:45
30M-252.89 40.000.000 Hà Nội Xe Con 01/11/2024 - 14:45
61K-555.38 40.000.000 Bình Dương Xe Con 01/11/2024 - 14:45
38A-680.89 40.000.000 Hà Tĩnh Xe Con 01/11/2024 - 14:45
68A-355.77 40.000.000 Kiên Giang Xe Con 01/11/2024 - 14:45
51L-967.68 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 01/11/2024 - 14:45
86A-330.00 40.000.000 Bình Thuận Xe Con 01/11/2024 - 14:45
93A-512.12 40.000.000 Bình Phước Xe Con 01/11/2024 - 14:45
30M-392.29 40.000.000 Hà Nội Xe Con 01/11/2024 - 14:45
67A-338.33 40.000.000 An Giang Xe Con 01/11/2024 - 14:45
30M-177.95 40.000.000 Hà Nội Xe Con 01/11/2024 - 14:45
18A-512.66 40.000.000 Nam Định Xe Con 01/11/2024 - 14:45