Danh sách biển số đã đấu giá

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
61K-588.58 50.000.000 Bình Dương Xe Con 01/11/2024 - 10:00
14K-034.56 40.000.000 Quảng Ninh Xe Con 01/11/2024 - 10:00
88A-797.97 295.000.000 Vĩnh Phúc Xe Con 01/11/2024 - 10:00
26A-191.91 50.000.000 Sơn La Xe Con 01/11/2024 - 10:00
30M-115.55 150.000.000 Hà Nội Xe Con 01/11/2024 - 10:00
37K-558.59 80.000.000 Nghệ An Xe Con 01/11/2024 - 10:00
61K-555.68 120.000.000 Bình Dương Xe Con 01/11/2024 - 10:00
37K-567.68 190.000.000 Nghệ An Xe Con 01/11/2024 - 10:00
51L-988.89 385.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 01/11/2024 - 10:00
30M-033.36 85.000.000 Hà Nội Xe Con 01/11/2024 - 10:00
51N-000.09 290.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 01/11/2024 - 10:00
61K-555.79 175.000.000 Bình Dương Xe Con 01/11/2024 - 10:00
14A-989.86 90.000.000 Quảng Ninh Xe Con 01/11/2024 - 10:00
30M-295.99 45.000.000 Hà Nội Xe Con 01/11/2024 - 10:00
14A-990.99 100.000.000 Quảng Ninh Xe Con 01/11/2024 - 10:00
14A-995.79 95.000.000 Quảng Ninh Xe Con 01/11/2024 - 10:00
98A-899.79 70.000.000 Bắc Giang Xe Con 01/11/2024 - 10:00
92A-398.88 75.000.000 Quảng Nam Xe Con 01/11/2024 - 10:00
38A-688.38 65.000.000 Hà Tĩnh Xe Con 01/11/2024 - 10:00
24C-166.66 245.000.000 Lào Cai Xe Tải 01/11/2024 - 10:00
99A-886.99 145.000.000 Bắc Ninh Xe Con 01/11/2024 - 10:00
34A-839.86 50.000.000 Hải Dương Xe Con 01/11/2024 - 10:00
30M-113.69 55.000.000 Hà Nội Xe Con 01/11/2024 - 10:00
77A-366.68 55.000.000 Bình Định Xe Con 01/11/2024 - 09:15
51L-979.39 170.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 01/11/2024 - 09:15
30M-318.88 180.000.000 Hà Nội Xe Con 01/11/2024 - 09:15
37K-555.59 245.000.000 Nghệ An Xe Con 01/11/2024 - 09:15
43A-969.69 410.000.000 Đà Nẵng Xe Con 01/11/2024 - 09:15
51L-911.99 220.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 01/11/2024 - 09:15
30M-131.99 45.000.000 Hà Nội Xe Con 01/11/2024 - 09:15