Danh sách biển số đã đấu giá

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
15K-367.79 40.000.000 Hải Phòng Xe Con 16/10/2024 - 15:00
30L-707.68 40.000.000 Hà Nội Xe Con 16/10/2024 - 15:00
30L-777.22 40.000.000 Hà Nội Xe Con 16/10/2024 - 15:00
30M-386.88 195.000.000 Hà Nội Xe Con 16/10/2024 - 14:15
30M-121.21 90.000.000 Hà Nội Xe Con 16/10/2024 - 14:15
30M-319.96 55.000.000 Hà Nội Xe Con 16/10/2024 - 14:15
30M-262.99 70.000.000 Hà Nội Xe Con 16/10/2024 - 14:15
34A-865.99 45.000.000 Hải Dương Xe Con 16/10/2024 - 14:15
60C-789.10 55.000.000 Đồng Nai Xe Tải 16/10/2024 - 14:15
43A-959.79 70.000.000 Đà Nẵng Xe Con 16/10/2024 - 14:15
30M-368.86 225.000.000 Hà Nội Xe Con 16/10/2024 - 14:15
71A-222.66 70.000.000 Bến Tre Xe Con 16/10/2024 - 14:15
30M-397.97 50.000.000 Hà Nội Xe Con 16/10/2024 - 14:15
30M-218.68 60.000.000 Hà Nội Xe Con 16/10/2024 - 14:15
14A-999.93 250.000.000 Quảng Ninh Xe Con 16/10/2024 - 14:15
15K-388.28 65.000.000 Hải Phòng Xe Con 16/10/2024 - 14:15
49A-778.88 45.000.000 Lâm Đồng Xe Con 16/10/2024 - 14:15
30M-283.99 60.000.000 Hà Nội Xe Con 16/10/2024 - 14:15
38A-683.88 80.000.000 Hà Tĩnh Xe Con 16/10/2024 - 14:15
48A-255.55 295.000.000 Đắk Nông Xe Con 16/10/2024 - 14:15
20A-867.89 215.000.000 Thái Nguyên Xe Con 16/10/2024 - 13:30
36K-236.68 55.000.000 Thanh Hóa Xe Con 16/10/2024 - 13:30
30M-365.68 125.000.000 Hà Nội Xe Con 16/10/2024 - 13:30
89A-525.88 85.000.000 Hưng Yên Xe Con 16/10/2024 - 13:30
24C-168.88 40.000.000 Lào Cai Xe Tải 16/10/2024 - 13:30
51L-986.88 135.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 16/10/2024 - 13:30
30M-345.55 90.000.000 Hà Nội Xe Con 16/10/2024 - 13:30
37K-565.56 50.000.000 Nghệ An Xe Con 16/10/2024 - 13:30
14A-999.96 315.000.000 Quảng Ninh Xe Con 16/10/2024 - 13:30
49A-669.89 55.000.000 Lâm Đồng Xe Con 16/10/2024 - 13:30