Danh sách biển số đã đấu giá

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
30K-967.79 45.000.000 Hà Nội Xe Con 16/10/2024 - 10:00
30M-038.88 135.000.000 Hà Nội Xe Con 16/10/2024 - 10:00
99A-888.92 70.000.000 Bắc Ninh Xe Con 16/10/2024 - 10:00
47A-860.79 40.000.000 Đắk Lắk Xe Con 16/10/2024 - 10:00
36K-256.78 40.000.000 Thanh Hóa Xe Con 16/10/2024 - 10:00
30L-688.96 70.000.000 Hà Nội Xe Con 16/10/2024 - 10:00
48C-123.45 250.000.000 Đắk Nông Xe Tải 16/10/2024 - 10:00
99A-856.99 135.000.000 Bắc Ninh Xe Con 16/10/2024 - 10:00
82A-158.88 40.000.000 Kon Tum Xe Con 16/10/2024 - 09:15
30M-136.36 275.000.000 Hà Nội Xe Con 16/10/2024 - 09:15
72A-880.88 100.000.000 Bà Rịa - Vũng Tàu Xe Con 16/10/2024 - 09:15
30M-279.97 75.000.000 Hà Nội Xe Con 16/10/2024 - 09:15
93A-438.39 45.000.000 Bình Phước Xe Con 16/10/2024 - 09:15
88A-823.68 40.000.000 Vĩnh Phúc Xe Con 16/10/2024 - 09:15
63A-339.99 200.000.000 Tiền Giang Xe Con 16/10/2024 - 09:15
38A-697.89 95.000.000 Hà Tĩnh Xe Con 16/10/2024 - 09:15
17A-508.88 80.000.000 Thái Bình Xe Con 16/10/2024 - 09:15
30M-389.88 65.000.000 Hà Nội Xe Con 16/10/2024 - 09:15
61K-555.59 290.000.000 Bình Dương Xe Con 16/10/2024 - 09:15
30M-357.99 115.000.000 Hà Nội Xe Con 16/10/2024 - 09:15
51L-202.79 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 16/10/2024 - 09:15
30L-666.87 45.000.000 Hà Nội Xe Con 16/10/2024 - 09:15
35A-466.66 295.000.000 Ninh Bình Xe Con 16/10/2024 - 09:15
99A-888.55 60.000.000 Bắc Ninh Xe Con 16/10/2024 - 09:15
47A-828.28 170.000.000 Đắk Lắk Xe Con 16/10/2024 - 08:30
30M-369.88 55.000.000 Hà Nội Xe Con 16/10/2024 - 08:30
30M-133.88 115.000.000 Hà Nội Xe Con 16/10/2024 - 08:30
86A-333.79 75.000.000 Bình Thuận Xe Con 16/10/2024 - 08:30
51N-145.67 60.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 16/10/2024 - 08:30
89A-566.65 90.000.000 Hưng Yên Xe Con 16/10/2024 - 08:30