Danh sách biển số đã đấu giá

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
83A-183.86 40.000.000 Sóc Trăng Xe Con 16/10/2024 - 15:45
88A-811.66 40.000.000 Vĩnh Phúc Xe Con 16/10/2024 - 15:45
34A-965.66 40.000.000 Hải Dương Xe Con 16/10/2024 - 15:45
67A-293.99 40.000.000 An Giang Xe Con 16/10/2024 - 15:45
35A-426.26 40.000.000 Ninh Bình Xe Con 16/10/2024 - 15:45
74A-286.99 40.000.000 Quảng Trị Xe Con 16/10/2024 - 15:45
47A-827.77 40.000.000 Đắk Lắk Xe Con 16/10/2024 - 15:45
81C-300.00 40.000.000 Gia Lai Xe Tải 16/10/2024 - 15:45
37K-361.88 40.000.000 Nghệ An Xe Con 16/10/2024 - 15:45
99A-896.88 65.000.000 Bắc Ninh Xe Con 16/10/2024 - 15:45
18C-181.81 40.000.000 Nam Định Xe Tải 16/10/2024 - 15:45
60K-666.22 40.000.000 Đồng Nai Xe Con 16/10/2024 - 15:45
61K-588.68 50.000.000 Bình Dương Xe Con 16/10/2024 - 15:45
89A-552.79 40.000.000 Hưng Yên Xe Con 16/10/2024 - 15:45
17A-444.88 40.000.000 Thái Bình Xe Con 16/10/2024 - 15:45
71A-192.92 40.000.000 Bến Tre Xe Con 16/10/2024 - 15:45
61K-592.92 40.000.000 Bình Dương Xe Con 16/10/2024 - 15:45
51D-993.66 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Tải 16/10/2024 - 15:45
98A-899.88 115.000.000 Bắc Giang Xe Con 16/10/2024 - 15:00
78A-222.79 145.000.000 Phú Yên Xe Con 16/10/2024 - 15:00
15K-367.79 40.000.000 Hải Phòng Xe Con 16/10/2024 - 15:00
93C-196.66 40.000.000 Bình Phước Xe Tải 16/10/2024 - 15:00
30L-707.68 40.000.000 Hà Nội Xe Con 16/10/2024 - 15:00
61K-539.99 60.000.000 Bình Dương Xe Con 16/10/2024 - 15:00
83A-188.81 40.000.000 Sóc Trăng Xe Con 16/10/2024 - 15:00
76A-314.56 40.000.000 Quảng Ngãi Xe Con 16/10/2024 - 15:00
34A-969.69 295.000.000 Hải Dương Xe Con 16/10/2024 - 15:00
30L-777.22 40.000.000 Hà Nội Xe Con 16/10/2024 - 15:00
51L-636.96 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 16/10/2024 - 15:00
30L-566.22 40.000.000 Hà Nội Xe Con 16/10/2024 - 15:00