Danh sách biển số đã đấu giá

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
36K-299.88 60.000.000 Thanh Hóa Xe Con 01/11/2024 - 14:00
30M-289.98 160.000.000 Hà Nội Xe Con 01/11/2024 - 14:00
30M-333.79 200.000.000 Hà Nội Xe Con 01/11/2024 - 14:00
98A-877.77 165.000.000 Bắc Giang Xe Con 01/11/2024 - 14:00
64A-212.68 40.000.000 Vĩnh Long Xe Con 01/11/2024 - 14:00
30M-116.18 55.000.000 Hà Nội Xe Con 01/11/2024 - 14:00
90A-297.99 45.000.000 Hà Nam Xe Con 01/11/2024 - 14:00
99A-869.86 130.000.000 Bắc Ninh Xe Con 01/11/2024 - 14:00
37K-555.35 50.000.000 Nghệ An Xe Con 01/11/2024 - 14:00
51L-978.79 150.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 01/11/2024 - 14:00
14A-993.69 70.000.000 Quảng Ninh Xe Con 01/11/2024 - 14:00
18A-385.88 80.000.000 Nam Định Xe Con 01/11/2024 - 14:00
47A-833.66 100.000.000 Đắk Lắk Xe Con 01/11/2024 - 14:00
99A-885.86 80.000.000 Bắc Ninh Xe Con 01/11/2024 - 14:00
98C-388.88 175.000.000 Bắc Giang Xe Tải 01/11/2024 - 14:00
34A-858.66 60.000.000 Hải Dương Xe Con 01/11/2024 - 14:00
60K-656.56 115.000.000 Đồng Nai Xe Con 01/11/2024 - 14:00
30M-236.89 75.000.000 Hà Nội Xe Con 01/11/2024 - 14:00
98A-868.98 85.000.000 Bắc Giang Xe Con 01/11/2024 - 14:00
34A-826.86 60.000.000 Hải Dương Xe Con 01/11/2024 - 14:00
30K-770.88 55.000.000 Hà Nội Xe Con 01/11/2024 - 10:00
37K-567.68 190.000.000 Nghệ An Xe Con 01/11/2024 - 10:00
34A-839.86 50.000.000 Hải Dương Xe Con 01/11/2024 - 10:00
92A-398.88 75.000.000 Quảng Nam Xe Con 01/11/2024 - 10:00
86A-333.33 1.225.000.000 Bình Thuận Xe Con 01/11/2024 - 10:00
51L-988.89 385.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 01/11/2024 - 10:00
61K-555.79 175.000.000 Bình Dương Xe Con 01/11/2024 - 10:00
61K-555.68 120.000.000 Bình Dương Xe Con 01/11/2024 - 10:00
14A-989.86 90.000.000 Quảng Ninh Xe Con 01/11/2024 - 10:00
51N-008.88 105.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 01/11/2024 - 10:00