Danh sách biển số đã đấu giá

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
20A-889.68 55.000.000 Thái Nguyên Xe Con 31/10/2024 - 14:45
14A-998.69 55.000.000 Quảng Ninh Xe Con 31/10/2024 - 14:45
89A-513.89 40.000.000 Hưng Yên Xe Con 31/10/2024 - 14:45
11A-135.55 65.000.000 Cao Bằng Xe Con 31/10/2024 - 14:45
30M-121.79 40.000.000 Hà Nội Xe Con 31/10/2024 - 14:45
51N-000.07 260.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 31/10/2024 - 14:45
88A-828.79 40.000.000 Vĩnh Phúc Xe Con 31/10/2024 - 14:45
17C-196.96 40.000.000 Thái Bình Xe Tải 31/10/2024 - 14:45
30M-123.55 70.000.000 Hà Nội Xe Con 31/10/2024 - 14:45
90A-288.82 150.000.000 Hà Nam Xe Con 31/10/2024 - 14:45
36K-278.79 45.000.000 Thanh Hóa Xe Con 31/10/2024 - 14:45
30M-125.86 40.000.000 Hà Nội Xe Con 31/10/2024 - 14:45
30M-199.88 185.000.000 Hà Nội Xe Con 31/10/2024 - 14:45
68A-377.79 40.000.000 Kiên Giang Xe Con 31/10/2024 - 14:45
37K-558.28 45.000.000 Nghệ An Xe Con 31/10/2024 - 14:45
60K-677.77 430.000.000 Đồng Nai Xe Con 31/10/2024 - 14:45
30M-119.11 40.000.000 Hà Nội Xe Con 31/10/2024 - 14:45
99A-862.88 40.000.000 Bắc Ninh Xe Con 31/10/2024 - 14:45
37K-528.68 65.000.000 Nghệ An Xe Con 31/10/2024 - 14:45
37K-552.52 40.000.000 Nghệ An Xe Con 31/10/2024 - 14:45
90A-293.33 70.000.000 Hà Nam Xe Con 31/10/2024 - 14:45
51L-978.99 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 31/10/2024 - 14:45
51M-258.68 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Tải 31/10/2024 - 14:45
30M-393.86 80.000.000 Hà Nội Xe Con 31/10/2024 - 14:45
14A-996.98 75.000.000 Quảng Ninh Xe Con 31/10/2024 - 14:45
38A-695.69 55.000.000 Hà Tĩnh Xe Con 31/10/2024 - 14:45
15K-445.55 40.000.000 Hải Phòng Xe Con 31/10/2024 - 14:45
30M-189.68 70.000.000 Hà Nội Xe Con 31/10/2024 - 14:45
30M-156.86 75.000.000 Hà Nội Xe Con 31/10/2024 - 14:45
20A-888.29 40.000.000 Thái Nguyên Xe Con 31/10/2024 - 14:45