Danh sách biển số đã đấu giá

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
61K-539.99 60.000.000 Bình Dương Xe Con 16/10/2024 - 15:00
30L-707.68 40.000.000 Hà Nội Xe Con 16/10/2024 - 15:00
51L-636.96 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 16/10/2024 - 15:00
30L-566.22 40.000.000 Hà Nội Xe Con 16/10/2024 - 15:00
30M-136.86 80.000.000 Hà Nội Xe Con 16/10/2024 - 15:00
30M-222.39 55.000.000 Hà Nội Xe Con 16/10/2024 - 15:00
98A-859.99 110.000.000 Bắc Giang Xe Con 16/10/2024 - 15:00
34A-866.63 40.000.000 Hải Dương Xe Con 16/10/2024 - 15:00
30M-261.68 55.000.000 Hà Nội Xe Con 16/10/2024 - 15:00
15K-419.88 40.000.000 Hải Phòng Xe Con 16/10/2024 - 15:00
17A-468.89 40.000.000 Thái Bình Xe Con 16/10/2024 - 15:00
76A-314.56 40.000.000 Quảng Ngãi Xe Con 16/10/2024 - 15:00
98A-899.88 115.000.000 Bắc Giang Xe Con 16/10/2024 - 15:00
93C-196.66 40.000.000 Bình Phước Xe Tải 16/10/2024 - 15:00
30L-777.22 40.000.000 Hà Nội Xe Con 16/10/2024 - 15:00
47A-828.82 40.000.000 Đắk Lắk Xe Con 16/10/2024 - 15:00
30M-218.68 60.000.000 Hà Nội Xe Con 16/10/2024 - 14:15
15K-388.28 65.000.000 Hải Phòng Xe Con 16/10/2024 - 14:15
43A-959.79 70.000.000 Đà Nẵng Xe Con 16/10/2024 - 14:15
14A-999.93 250.000.000 Quảng Ninh Xe Con 16/10/2024 - 14:15
30M-319.96 55.000.000 Hà Nội Xe Con 16/10/2024 - 14:15
60C-789.10 55.000.000 Đồng Nai Xe Tải 16/10/2024 - 14:15
30M-262.99 70.000.000 Hà Nội Xe Con 16/10/2024 - 14:15
30M-397.97 50.000.000 Hà Nội Xe Con 16/10/2024 - 14:15
71A-222.66 70.000.000 Bến Tre Xe Con 16/10/2024 - 14:15
48A-255.55 295.000.000 Đắk Nông Xe Con 16/10/2024 - 14:15
30M-386.88 195.000.000 Hà Nội Xe Con 16/10/2024 - 14:15
49A-778.88 45.000.000 Lâm Đồng Xe Con 16/10/2024 - 14:15
34A-865.99 45.000.000 Hải Dương Xe Con 16/10/2024 - 14:15
38A-683.88 80.000.000 Hà Tĩnh Xe Con 16/10/2024 - 14:15