Danh sách biển số đã đấu giá

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
30M-208.88 125.000.000 Hà Nội Xe Con 16/10/2024 - 08:30
30M-133.88 115.000.000 Hà Nội Xe Con 16/10/2024 - 08:30
89A-566.65 90.000.000 Hưng Yên Xe Con 16/10/2024 - 08:30
98A-882.68 95.000.000 Bắc Giang Xe Con 16/10/2024 - 08:30
21A-222.66 60.000.000 Yên Bái Xe Con 16/10/2024 - 08:30
88A-822.28 130.000.000 Vĩnh Phúc Xe Con 16/10/2024 - 08:30
51N-111.18 85.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 16/10/2024 - 08:30
86A-333.79 75.000.000 Bình Thuận Xe Con 16/10/2024 - 08:30
51N-039.39 250.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 16/10/2024 - 08:30
20A-881.99 50.000.000 Thái Nguyên Xe Con 16/10/2024 - 08:30
68A-368.79 90.000.000 Kiên Giang Xe Con 16/10/2024 - 08:30
47A-828.28 170.000.000 Đắk Lắk Xe Con 16/10/2024 - 08:30
30M-233.99 130.000.000 Hà Nội Xe Con 16/10/2024 - 08:30
37K-567.86 65.000.000 Nghệ An Xe Con 16/10/2024 - 08:30
51N-145.67 60.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 16/10/2024 - 08:30
30M-369.88 55.000.000 Hà Nội Xe Con 16/10/2024 - 08:30
30M-316.18 95.000.000 Hà Nội Xe Con 16/10/2024 - 08:30
15K-215.88 75.000.000 Hải Phòng Xe Con 16/10/2024 - 08:30
38C-228.68 50.000.000 Hà Tĩnh Xe Tải 16/10/2024 - 08:30
99A-861.79 40.000.000 Bắc Ninh Xe Con 15/10/2024 - 15:45
61K-533.66 40.000.000 Bình Dương Xe Con 15/10/2024 - 15:45
30M-111.67 40.000.000 Hà Nội Xe Con 15/10/2024 - 15:45
51B-515.68 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Khách 15/10/2024 - 15:45
61K-586.79 40.000.000 Bình Dương Xe Con 15/10/2024 - 15:45
49C-400.00 45.000.000 Lâm Đồng Xe Tải 15/10/2024 - 15:45
36K-293.39 40.000.000 Thanh Hóa Xe Con 15/10/2024 - 15:45
75A-387.92 40.000.000 Thừa Thiên Huế Xe Con 15/10/2024 - 15:45
61K-587.87 40.000.000 Bình Dương Xe Con 15/10/2024 - 15:45
67A-313.33 40.000.000 An Giang Xe Con 15/10/2024 - 15:45
99A-892.68 40.000.000 Bắc Ninh Xe Con 15/10/2024 - 15:45