Danh sách biển số đã đấu giá

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
15K-383.39 70.000.000 Hải Phòng Xe Con 15/10/2024 - 15:45
51N-129.79 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 15/10/2024 - 15:45
98A-897.99 40.000.000 Bắc Giang Xe Con 15/10/2024 - 15:45
99A-861.79 40.000.000 Bắc Ninh Xe Con 15/10/2024 - 15:45
35A-468.99 40.000.000 Ninh Bình Xe Con 15/10/2024 - 15:45
36K-293.39 40.000.000 Thanh Hóa Xe Con 15/10/2024 - 15:45
51L-939.71 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 15/10/2024 - 15:45
67A-313.33 40.000.000 An Giang Xe Con 15/10/2024 - 15:45
43A-952.79 40.000.000 Đà Nẵng Xe Con 15/10/2024 - 15:45
51B-515.68 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Khách 15/10/2024 - 15:45
93A-475.75 40.000.000 Bình Phước Xe Con 15/10/2024 - 15:45
37K-563.66 40.000.000 Nghệ An Xe Con 15/10/2024 - 15:45
61K-558.99 55.000.000 Bình Dương Xe Con 15/10/2024 - 15:45
36K-209.09 40.000.000 Thanh Hóa Xe Con 15/10/2024 - 15:45
36K-299.92 40.000.000 Thanh Hóa Xe Con 15/10/2024 - 15:45
93A-522.66 40.000.000 Bình Phước Xe Con 15/10/2024 - 15:45
43A-968.39 40.000.000 Đà Nẵng Xe Con 15/10/2024 - 15:45
51L-991.68 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 15/10/2024 - 15:45
30M-158.89 40.000.000 Hà Nội Xe Con 15/10/2024 - 15:45
60K-677.78 40.000.000 Đồng Nai Xe Con 15/10/2024 - 15:45
15C-486.88 40.000.000 Hải Phòng Xe Tải 15/10/2024 - 15:45
37K-566.68 230.000.000 Nghệ An Xe Con 15/10/2024 - 15:45
30L-888.53 40.000.000 Hà Nội Xe Con 15/10/2024 - 15:45
17A-506.66 40.000.000 Thái Bình Xe Con 15/10/2024 - 15:45
99A-892.68 40.000.000 Bắc Ninh Xe Con 15/10/2024 - 15:45
30M-189.99 365.000.000 Hà Nội Xe Con 15/10/2024 - 15:45
30M-202.88 40.000.000 Hà Nội Xe Con 15/10/2024 - 15:45
14A-992.88 100.000.000 Quảng Ninh Xe Con 15/10/2024 - 15:45
29K-358.58 40.000.000 Hà Nội Xe Tải 15/10/2024 - 15:45
73A-379.88 40.000.000 Quảng Bình Xe Con 15/10/2024 - 15:45