Danh sách biển số đã đấu giá

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
14K-000.88 45.000.000 Quảng Ninh Xe Con 30/10/2024 - 14:45
37K-558.98 40.000.000 Nghệ An Xe Con 30/10/2024 - 14:45
93A-509.99 120.000.000 Bình Phước Xe Con 30/10/2024 - 14:45
37K-566.96 40.000.000 Nghệ An Xe Con 30/10/2024 - 14:45
15K-385.99 40.000.000 Hải Phòng Xe Con 30/10/2024 - 14:45
30M-199.19 100.000.000 Hà Nội Xe Con 30/10/2024 - 14:45
51N-089.98 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 30/10/2024 - 14:45
30M-112.99 40.000.000 Hà Nội Xe Con 30/10/2024 - 14:45
51N-099.88 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 30/10/2024 - 14:45
98A-900.00 40.000.000 Bắc Giang Xe Con 30/10/2024 - 14:45
65C-222.26 40.000.000 Cần Thơ Xe Tải 30/10/2024 - 14:45
14C-458.88 40.000.000 Quảng Ninh Xe Tải 30/10/2024 - 14:45
49A-778.77 40.000.000 Lâm Đồng Xe Con 30/10/2024 - 14:45
29K-398.88 50.000.000 Hà Nội Xe Tải 30/10/2024 - 14:45
73A-383.38 120.000.000 Quảng Bình Xe Con 30/10/2024 - 14:45
99A-893.33 70.000.000 Bắc Ninh Xe Con 30/10/2024 - 14:45
30M-121.66 40.000.000 Hà Nội Xe Con 30/10/2024 - 14:45
30M-033.38 40.000.000 Hà Nội Xe Con 30/10/2024 - 14:45
51L-926.68 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 30/10/2024 - 14:45
60K-679.79 540.000.000 Đồng Nai Xe Con 30/10/2024 - 14:45
51L-968.39 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 30/10/2024 - 14:45
99A-882.89 40.000.000 Bắc Ninh Xe Con 30/10/2024 - 14:45
30M-272.79 40.000.000 Hà Nội Xe Con 30/10/2024 - 14:45
38A-684.89 40.000.000 Hà Tĩnh Xe Con 30/10/2024 - 14:45
18A-499.79 40.000.000 Nam Định Xe Con 30/10/2024 - 14:45
30L-986.82 40.000.000 Hà Nội Xe Con 30/10/2024 - 14:45
29K-181.88 40.000.000 Hà Nội Xe Tải 30/10/2024 - 14:45
30M-090.09 40.000.000 Hà Nội Xe Con 30/10/2024 - 14:45
61K-579.39 40.000.000 Bình Dương Xe Con 30/10/2024 - 14:45
86A-333.55 40.000.000 Bình Thuận Xe Con 30/10/2024 - 14:45