Danh sách biển số đã đấu giá

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
26A-238.99 40.000.000 Sơn La Xe Con 15/10/2024 - 15:45
17A-459.59 40.000.000 Thái Bình Xe Con 15/10/2024 - 15:45
26A-245.67 40.000.000 Sơn La Xe Con 15/10/2024 - 15:45
14A-925.56 40.000.000 Quảng Ninh Xe Con 15/10/2024 - 15:45
30M-126.79 65.000.000 Hà Nội Xe Con 15/10/2024 - 15:00
30M-079.99 205.000.000 Hà Nội Xe Con 15/10/2024 - 15:00
30M-167.89 535.000.000 Hà Nội Xe Con 15/10/2024 - 15:00
20A-888.96 60.000.000 Thái Nguyên Xe Con 15/10/2024 - 15:00
51L-995.55 60.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 15/10/2024 - 15:00
38A-678.88 370.000.000 Hà Tĩnh Xe Con 15/10/2024 - 15:00
30M-222.38 80.000.000 Hà Nội Xe Con 15/10/2024 - 15:00
37K-515.55 125.000.000 Nghệ An Xe Con 15/10/2024 - 15:00
20A-887.87 45.000.000 Thái Nguyên Xe Con 15/10/2024 - 15:00
30M-368.69 110.000.000 Hà Nội Xe Con 15/10/2024 - 15:00
14A-998.99 510.000.000 Quảng Ninh Xe Con 15/10/2024 - 15:00
14A-999.29 195.000.000 Quảng Ninh Xe Con 15/10/2024 - 15:00
61K-556.66 195.000.000 Bình Dương Xe Con 15/10/2024 - 15:00
43A-959.59 215.000.000 Đà Nẵng Xe Con 15/10/2024 - 15:00
47A-839.99 175.000.000 Đắk Lắk Xe Con 15/10/2024 - 15:00
30M-158.99 75.000.000 Hà Nội Xe Con 15/10/2024 - 15:00
30M-279.86 70.000.000 Hà Nội Xe Con 15/10/2024 - 15:00
11A-113.99 40.000.000 Cao Bằng Xe Con 15/10/2024 - 14:15
30M-385.86 70.000.000 Hà Nội Xe Con 15/10/2024 - 14:15
60K-698.99 40.000.000 Đồng Nai Xe Con 15/10/2024 - 14:15
99A-856.89 55.000.000 Bắc Ninh Xe Con 15/10/2024 - 14:15
34A-959.69 50.000.000 Hải Dương Xe Con 15/10/2024 - 14:15
30L-125.56 40.000.000 Hà Nội Xe Con 15/10/2024 - 14:15
51L-229.69 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 15/10/2024 - 14:15
89A-559.89 90.000.000 Hưng Yên Xe Con 15/10/2024 - 14:15
76A-292.68 40.000.000 Quảng Ngãi Xe Con 15/10/2024 - 14:15