Danh sách biển số đã đấu giá

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
88A-829.29 45.000.000 Vĩnh Phúc Xe Con 30/10/2024 - 10:00
30M-255.52 45.000.000 Hà Nội Xe Con 30/10/2024 - 10:00
30M-116.99 80.000.000 Hà Nội Xe Con 30/10/2024 - 10:00
60K-688.89 45.000.000 Đồng Nai Xe Con 30/10/2024 - 10:00
92A-444.44 520.000.000 Quảng Nam Xe Con 30/10/2024 - 10:00
30M-299.66 65.000.000 Hà Nội Xe Con 30/10/2024 - 10:00
34A-936.88 65.000.000 Hải Dương Xe Con 30/10/2024 - 10:00
30M-393.88 60.000.000 Hà Nội Xe Con 30/10/2024 - 09:15
30M-382.99 40.000.000 Hà Nội Xe Con 30/10/2024 - 09:15
99A-852.68 55.000.000 Bắc Ninh Xe Con 30/10/2024 - 09:15
30M-235.99 90.000.000 Hà Nội Xe Con 30/10/2024 - 09:15
37K-569.79 140.000.000 Nghệ An Xe Con 30/10/2024 - 09:15
98A-889.99 625.000.000 Bắc Giang Xe Con 30/10/2024 - 09:15
30M-118.99 40.000.000 Hà Nội Xe Con 30/10/2024 - 09:15
30M-365.88 100.000.000 Hà Nội Xe Con 30/10/2024 - 09:15
20C-309.99 70.000.000 Thái Nguyên Xe Tải 30/10/2024 - 09:15
88A-800.00 150.000.000 Vĩnh Phúc Xe Con 30/10/2024 - 09:15
51L-977.99 345.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 30/10/2024 - 09:15
30M-163.68 75.000.000 Hà Nội Xe Con 30/10/2024 - 09:15
47A-839.39 180.000.000 Đắk Lắk Xe Con 30/10/2024 - 09:15
99A-896.66 145.000.000 Bắc Ninh Xe Con 30/10/2024 - 09:15
88A-816.68 40.000.000 Vĩnh Phúc Xe Con 30/10/2024 - 09:15
38A-685.99 40.000.000 Hà Tĩnh Xe Con 30/10/2024 - 09:15
38A-697.99 80.000.000 Hà Tĩnh Xe Con 30/10/2024 - 09:15
30M-336.79 85.000.000 Hà Nội Xe Con 30/10/2024 - 09:15
20A-881.68 60.000.000 Thái Nguyên Xe Con 30/10/2024 - 09:15
14K-029.99 95.000.000 Quảng Ninh Xe Con 30/10/2024 - 09:15
30M-121.86 40.000.000 Hà Nội Xe Con 30/10/2024 - 09:15
30M-303.88 75.000.000 Hà Nội Xe Con 30/10/2024 - 09:15
51E-345.67 50.000.000 Hồ Chí Minh Xe tải van 30/10/2024 - 09:15