Danh sách biển số đã đấu giá

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
35A-467.89 180.000.000 Ninh Bình Xe Con 15/10/2024 - 09:15
30M-222.28 300.000.000 Hà Nội Xe Con 15/10/2024 - 09:15
14A-993.79 75.000.000 Quảng Ninh Xe Con 15/10/2024 - 09:15
20A-883.86 105.000.000 Thái Nguyên Xe Con 15/10/2024 - 09:15
14A-997.98 40.000.000 Quảng Ninh Xe Con 15/10/2024 - 09:15
78A-222.99 95.000.000 Phú Yên Xe Con 15/10/2024 - 09:15
51M-166.68 70.000.000 Hồ Chí Minh Xe Tải 15/10/2024 - 09:15
60K-666.86 350.000.000 Đồng Nai Xe Con 15/10/2024 - 09:15
61K-559.55 85.000.000 Bình Dương Xe Con 15/10/2024 - 09:15
18A-509.99 95.000.000 Nam Định Xe Con 15/10/2024 - 09:15
51N-138.79 65.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 15/10/2024 - 09:15
37K-556.78 245.000.000 Nghệ An Xe Con 15/10/2024 - 09:15
30M-228.86 110.000.000 Hà Nội Xe Con 15/10/2024 - 09:15
20A-886.68 435.000.000 Thái Nguyên Xe Con 15/10/2024 - 09:15
14A-997.79 130.000.000 Quảng Ninh Xe Con 15/10/2024 - 09:15
61K-545.67 45.000.000 Bình Dương Xe Con 15/10/2024 - 09:15
51L-989.98 270.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 15/10/2024 - 09:15
14A-989.68 115.000.000 Quảng Ninh Xe Con 15/10/2024 - 09:15
61K-561.61 85.000.000 Bình Dương Xe Con 15/10/2024 - 09:15
38A-682.68 260.000.000 Hà Tĩnh Xe Con 15/10/2024 - 09:15
30M-227.77 55.000.000 Hà Nội Xe Con 15/10/2024 - 09:15
99A-868.69 85.000.000 Bắc Ninh Xe Con 15/10/2024 - 09:15
15K-467.89 215.000.000 Hải Phòng Xe Con 15/10/2024 - 08:30
37K-566.65 60.000.000 Nghệ An Xe Con 15/10/2024 - 08:30
18A-511.66 55.000.000 Nam Định Xe Con 15/10/2024 - 08:30
20A-888.98 465.000.000 Thái Nguyên Xe Con 15/10/2024 - 08:30
34A-919.96 45.000.000 Hải Dương Xe Con 15/10/2024 - 08:30
47A-858.88 170.000.000 Đắk Lắk Xe Con 15/10/2024 - 08:30
38A-683.38 80.000.000 Hà Tĩnh Xe Con 15/10/2024 - 08:30
15K-486.88 65.000.000 Hải Phòng Xe Con 15/10/2024 - 08:30