Danh sách biển số đã đấu giá

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
30M-345.68 270.000.000 Hà Nội Xe Con 29/10/2024 - 14:45
34A-922.68 40.000.000 Hải Dương Xe Con 29/10/2024 - 14:45
67A-333.68 60.000.000 An Giang Xe Con 29/10/2024 - 14:45
99C-338.83 40.000.000 Bắc Ninh Xe Tải 29/10/2024 - 14:45
99C-336.66 50.000.000 Bắc Ninh Xe Tải 29/10/2024 - 14:45
98A-886.39 40.000.000 Bắc Giang Xe Con 29/10/2024 - 14:45
51N-000.69 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 29/10/2024 - 14:45
14A-993.38 50.000.000 Quảng Ninh Xe Con 29/10/2024 - 14:45
98A-909.90 40.000.000 Bắc Giang Xe Con 29/10/2024 - 14:45
28A-258.68 40.000.000 Hòa Bình Xe Con 29/10/2024 - 14:45
51N-153.63 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 29/10/2024 - 14:45
47A-855.79 65.000.000 Đắk Lắk Xe Con 29/10/2024 - 14:45
30M-265.68 50.000.000 Hà Nội Xe Con 29/10/2024 - 14:45
98A-882.98 40.000.000 Bắc Giang Xe Con 29/10/2024 - 14:45
30M-349.99 50.000.000 Hà Nội Xe Con 29/10/2024 - 14:45
15K-468.89 60.000.000 Hải Phòng Xe Con 29/10/2024 - 14:45
83C-134.56 40.000.000 Sóc Trăng Xe Tải 29/10/2024 - 14:45
30M-162.26 40.000.000 Hà Nội Xe Con 29/10/2024 - 14:45
97A-099.88 40.000.000 Bắc Kạn Xe Con 29/10/2024 - 14:45
51L-918.18 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 29/10/2024 - 14:45
51N-155.15 45.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 29/10/2024 - 14:45
14A-991.66 55.000.000 Quảng Ninh Xe Con 29/10/2024 - 14:45
37K-566.56 40.000.000 Nghệ An Xe Con 29/10/2024 - 14:45
30M-332.99 55.000.000 Hà Nội Xe Con 29/10/2024 - 14:45
24A-322.66 75.000.000 Lào Cai Xe Con 29/10/2024 - 14:45
60K-678.98 75.000.000 Đồng Nai Xe Con 29/10/2024 - 14:45
36K-012.79 40.000.000 Thanh Hóa Xe Con 29/10/2024 - 14:45
22A-237.77 40.000.000 Tuyên Quang Xe Con 29/10/2024 - 14:45
88A-811.68 55.000.000 Vĩnh Phúc Xe Con 29/10/2024 - 14:45
20A-863.36 40.000.000 Thái Nguyên Xe Con 29/10/2024 - 14:45