Danh sách biển số đã đấu giá

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
60K-666.96 115.000.000 Đồng Nai Xe Con 29/10/2024 - 14:45
98A-878.78 40.000.000 Bắc Giang Xe Con 29/10/2024 - 14:45
30M-345.68 270.000.000 Hà Nội Xe Con 29/10/2024 - 14:45
30L-315.99 40.000.000 Hà Nội Xe Con 29/10/2024 - 14:45
30M-332.99 55.000.000 Hà Nội Xe Con 29/10/2024 - 14:45
60K-698.88 60.000.000 Đồng Nai Xe Con 29/10/2024 - 14:45
98A-882.98 40.000.000 Bắc Giang Xe Con 29/10/2024 - 14:45
30M-349.99 50.000.000 Hà Nội Xe Con 29/10/2024 - 14:45
28A-258.68 40.000.000 Hòa Bình Xe Con 29/10/2024 - 14:45
51N-000.69 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 29/10/2024 - 14:45
24A-322.66 75.000.000 Lào Cai Xe Con 29/10/2024 - 14:45
83C-134.56 40.000.000 Sóc Trăng Xe Tải 29/10/2024 - 14:45
15K-468.89 60.000.000 Hải Phòng Xe Con 29/10/2024 - 14:45
98A-909.90 40.000.000 Bắc Giang Xe Con 29/10/2024 - 14:45
67A-333.68 60.000.000 An Giang Xe Con 29/10/2024 - 14:45
36K-269.99 220.000.000 Thanh Hóa Xe Con 29/10/2024 - 14:45
51N-155.15 45.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 29/10/2024 - 14:45
34A-922.68 40.000.000 Hải Dương Xe Con 29/10/2024 - 14:45
20A-863.36 40.000.000 Thái Nguyên Xe Con 29/10/2024 - 14:45
72A-861.68 105.000.000 Bà Rịa - Vũng Tàu Xe Con 29/10/2024 - 14:45
86A-322.22 105.000.000 Bình Thuận Xe Con 29/10/2024 - 14:45
15K-489.99 105.000.000 Hải Phòng Xe Con 29/10/2024 - 14:45
36K-299.68 40.000.000 Thanh Hóa Xe Con 29/10/2024 - 14:45
30M-162.26 40.000.000 Hà Nội Xe Con 29/10/2024 - 14:45
47A-855.79 65.000.000 Đắk Lắk Xe Con 29/10/2024 - 14:45
36K-012.79 40.000.000 Thanh Hóa Xe Con 29/10/2024 - 14:45
60K-678.98 75.000.000 Đồng Nai Xe Con 29/10/2024 - 14:45
30M-118.89 45.000.000 Hà Nội Xe Con 29/10/2024 - 14:45
30M-256.99 45.000.000 Hà Nội Xe Con 29/10/2024 - 14:45
30M-211.12 40.000.000 Hà Nội Xe Con 29/10/2024 - 14:45